🌟 평상심 (平常心)

Danh từ  

1. 특별한 일이 없는 보통 때의 마음.

1. TÂM TRẠNG BÌNH THƯỜNG, TÂM TRẠNG THƯỜNG NGÀY: Tâm trạng khi bình thường, không có việc gì đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평상심으로 돌아오다.
    Return to normal.
  • Google translate 평상심을 되찾다.
    Regain one's normal self.
  • Google translate 평상심을 유지하다.
    Maintain one's usual self.
  • Google translate 평상심을 잃다.
    Lose one's usual self.
  • Google translate 평상심을 찾다.
    Find one's usual self.
  • Google translate 민준이는 지수가 살아 있다는 소식을 듣고 겨우 평상심을 되찾았다.
    Min-jun managed to regain his normalcy when he heard that the index was alive.
  • Google translate 아빠는 아이가 아끼던 화분을 깨트리자 그만 평상심을 잃고 화를 내고 말았다.
    When the father broke his child's precious pot, he lost his normal temper and became angry.
  • Google translate 골프 선수는 도중에 실수를 하였지만 끝까지 평상심을 유지하여 침착하게 경기에 임했다.
    The golfer made a mistake on the way, but remained calm until the end to play.
  • Google translate 할 일이 많으니까 괜히 짜증이 나.
    There's a lot to do, so i'm annoyed.
    Google translate 마음 편하게 먹고 평상심을 찾아.
    Relax and find your normal self-conscious.

평상심: ordinary state of mind,へいじょうしん【平常心】,esprit normal, esprit usuel,estado mental normal,بَال عادي,ердийн  сэтгэл, хэвийн  сэтгэл,tâm trạng bình thường, tâm trạng thường ngày,จิตใจเวลาปกติ, จิตใจตอนปกติ, ใจเวลาปกติ,perasaan biasa, perasaan normal,,平常心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평상심 (평상심)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124)