🌟 탄약 (彈藥)

Danh từ  

1. 탄알과 화약.

1. ĐẠN DƯỢC: Viên đạn và thuốc súng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 탄약 백 발.
    A hundred rounds of ammunition.
  • Google translate 탄약 창고.
    Ammunition depot.
  • Google translate 탄약이 떨어지다.
    Run out of ammunition.
  • Google translate 탄약을 관리하다.
    Manage ammunition.
  • Google translate 탄약을 보급하다.
    Supplies ammunition.
  • Google translate 탄약을 재다.
    Measure ammunition.
  • Google translate 우리 부대에서는 총기와 탄약의 관리를 철저하게 했다.
    Our troops have thoroughly administered firearms and ammunition.
  • Google translate 탄약이 몇 발 없어져서 부대 전체가 동원되어 수색했다.
    Several rounds of ammunition were missing and the entire unit was mobilized to search.
  • Google translate 탄약이 다 떨어졌으니 빨리 가져와!
    We're out of ammunition, so get it quickly!
    Google translate 더 이상 쏠 탄약이 없습니다.
    No more ammunition to shoot.

탄약: ammunition,だんやく【弾薬】,munitions,,ذخيرة، عتاد حربي,дарь сум,đạn dược,ดินระเบิด, ดินปืน, กระสุนปืน, วัตถุระเบิด,amunisi,пуля и порох,弹药,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탄약 (타ː냑) 탄약이 (타ː냐기) 탄약도 (타ː냑또) 탄약만 (타ː냥만)

🗣️ 탄약 (彈藥) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197)