🌟 콸콸
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 콸콸 (
콸콸
)
📚 Từ phái sinh: • 콸콸거리다, 콸콸대다, 콸콸하다
🗣️ 콸콸 @ Ví dụ cụ thể
- 수도관을 통해 콸콸 쏟아지는 물을 보며 우물에서 물을 길어 올리던 옛날이 문득 생각났다. [수도관 (水道管)]
- 사람들은 땅을 파면서 콸콸 솟구치는 지하수 분출을 기대했다. [분출 (噴出)]
- 온천수의 분출구에서는 유황이 섞인 뜨거운 온천수가 콸콸 솟구쳐 나왔다. [분출구 (噴出口)]
- 막혔던 하수구가 빵 뚫리는 소리와 함께 물이 콸콸 내려갔다. [빵]
- 콸콸 흐르다. [흐르다]
- 그럼요, 수도꼭지를 조금만 열어도 물이 콸콸 잘 나옵니다. [세다]
- 꼭지를 틀자 찬물이 콸콸 쏟아져 나왔다. [꼭지]
- 땅속 깊은 곳에서 뜨거운 물이 콸콸 솟았다. [솟다]
- 수도꼭지에 연결되어 있던 고무호스가 빠지면서 바닥으로 물이 콸콸 쏟아졌다. [고무호스 (고무hose)]
- 이 산은 약수가 콸콸 나오기로 유명한 산이다. [약수 (藥水)]
🌷 ㅋㅋ: Initial sound 콸콸
-
ㅋㅋ (
쿨쿨
)
: 깊이 잠들어서 숨을 크게 쉬는 소리. 또는 그 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 KHÒ KHÒ: Âm thanh thở mạnh do ngủ sâu. Hoặc hình ảnh ấy. -
ㅋㅋ (
컥컥
)
: 자꾸 숨이 답답하게 막히는 모양.
Phó từ
🌏 KHỊT KHỊT: Hình ảnh hơi thở cứ bị tắc một cách khó chịu. -
ㅋㅋ (
컥컥
)
: 목구멍에 깊이 걸린 것을 세게 자꾸 내뱉는 소리.
Phó từ
🌏 KHẠC KHẠC: Tiếng liên tiếp nhổ mạnh cái vướng sâu trong cổ họng. -
ㅋㅋ (
콸콸
)
: 많은 양의 액체가 급히 세차게 쏟아져 흐르는 소리.
Phó từ
🌏 XỐI XẢ, ÀO ÀO, LÃ CHÃ (NƯỚC MẮT): Âm thanh mà một lượng nhiều chất lỏng đổ xuống chảy mạnh và gấp gáp. -
ㅋㅋ (
콜콜
)
: 깊이 자면서 숨을 쉬는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 KHÒ KHÒ, KHÌ KHÒ: Tiếng thở khi ngủ say. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅋㅋ (
킁킁
)
: 콧구멍으로 숨을 띄엄띄엄 세게 내쉬는 소리.
Phó từ
🌏 TIẾNG KHÌN KHỊT, TIẾNG HÍT HÍT: Âm thanh phát ra tiếng thở mạnh ngắt quãng bằng lỗ mũi. -
ㅋㅋ (
킥킥
)
: 웃음을 참지 못하여 자꾸 가볍게 터져 나오는 웃음소리.
Phó từ
🌏 KHINH KHÍCH: Tiếng cười không nhịn được mà cứ phát ra nhẹ nhàng. -
ㅋㅋ (
쿵쾅
)
: 폭발물이나 북소리 등이 크고 작게 울리어 나는 소리.
Phó từ
🌏 ĐÙNG ĐOÀNG: Âm thanh mà chất nổ hay tiếng trống… vang ra lúc to lúc nhỏ. -
ㅋㅋ (
쾅쾅
)
: 무겁고 단단한 물체가 연달아 바닥에 떨어지거나 벽 또는 다른 물체와 부딪쳐 울리는 소리.
Phó từ
🌏 SẦM SẦM, RẦM RẦM: Tiếng vật thể cứng và nặng rơi xuống sàn hay va chạm với vật thể khác hoặc với bức tường phát ra liên tiếp. -
ㅋㅋ (
쿠키
)
: 밀가루 반죽에 여러 가지 재료를 넣고 구운 서양식 과자.
Danh từ
🌏 BÁNH QUY, BÁNH BÍCH QUY: Bánh kiểu Tây làm bằng cách bỏ các nguyên liệu vào bột mì rồi nướng. -
ㅋㅋ (
쿵쿵
)
: 크고 무거운 물건이 연달아 바닥이나 다른 물체에 떨어지거나 부딪쳐 나는 소리.
Phó từ
🌏 ẦM ẦM: Âm thanh phát ra do vật to và nặng liên tiếp rơi xuống nền hoặc chạm vào vật thể khác. -
ㅋㅋ (
콕콕
)
: 작게 또는 세게 자꾸 찌르거나 박거나 찍는 모양.
Phó từ
🌏 THÙM THỤP, PHẦM PHẬP, BÙM BỤP: Hình ảnh liên tiếp đâm, đấm, chọc một cách mạnh mẽ hoặc nhẹ nhàng. -
ㅋㅋ (
쿡쿡
)
: 크게 또는 깊이 자꾸 찌르거나 박거나 찍는 모양.
Phó từ
🌏 CỐC CỐC, KHỤC KHỤC: Hình ảnh chọc hoặc đóng hay ấn(giẫm) thật sâu hoặc to. -
ㅋㅋ (
콱콱
)
: 세게 연달아 박거나 찌르거나 부딪치는 모양.
Phó từ
🌏 BỤP, PHẬP, SẦM, BỐP: Hình ảnh đấm, chọc hay va chạm mạnh. -
ㅋㅋ (
컹컹
)
: 개가 크게 짖는 소리.
Phó từ
🌏 ÔNG ỔNG: Tiếng chó sủa to. -
ㅋㅋ (
콩콩
)
: 작고 가벼운 물건이 바닥이나 물체 위에 떨어지거나 부딪쳐서 나는 소리.
Phó từ
🌏 THÌNH THỊCH, KÌNH KỊCH: Tiếng phát ra khi đồ vật nhỏ và nhẹ rơi hay va chạm với vật thể hoặc sàn. -
ㅋㅋ (
캑캑
)
: 숨이 막히는 듯이 여러 번 계속 목청에서 간신히 짜내는 소리.
Phó từ
🌏 ẶC ẶC, ẰNG ẶC, KHẸT KHẸT: Tiếng nhiều lần liên tục cố thoát ra từ cổ họng như bị tắc thở. -
ㅋㅋ (
킬킬
)
: 억지로 웃음을 참으면서 입 속으로 웃는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 TIẾNG KHINH KHÍCH: Âm thanh vừa cố nín cười vừa cười từ trong miệng ra. Hoặc hình ảnh ấy.
• Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)