🌟 -라고요

1. (두루높임으로) 자신의 말을 되풀이하거나 강조할 때 쓰는 표현.

1. CƠ MÀ, RẰNG… MÀ: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi nhấn mạnh hoặc lặp lại lời của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그건 제가 한 일이 아니라고요.
    That's not what i did.
  • Google translate 저 사람은 우리 회사 직원이라고요.
    That's our company employee.
  • Google translate 그 일은 저에게 맡기고 좀 쉬시라고요.
    Leave the work to me and get some rest.
  • Google translate 좀 전에 뭐라고 말씀하셨어요?
    What did you just say?
    Google translate 이 자료 좀 지수 씨에게 전해주라고요.
    Give this data to jisoo.
Từ tham khảo -ㄴ다고요: (두루높임으로) 자신의 말을 되풀이하거나 강조할 때 쓰는 표현., (두루높임…
Từ tham khảo -는다고요: (두루높임으로) 자신의 말을 되풀이하거나 강조할 때 쓰는 표현., (두루높임…
Từ tham khảo -다고요: (두루높임으로) 자신의 말을 되풀이하거나 강조할 때 쓰는 표현., (두루높임으…

-라고요: -ragoyo,んだってば。んですって,,,,,cơ mà, rằng… mà,บอกว่า...ค่ะ(ครับ), บอกว่าให้...ค่ะ(ครับ),sebenarnya, nyatanya, benarkah, bermaksud,,(无对应词汇),

2. (두루높임으로) 다른 사람의 말을 확인하거나 따져 물을 때 쓰는 표현.

2. BẢO RẰNG… Ư?: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi hỏi vặn hoặc xác nhận lời của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저분이 유명한 시인이라고요?
    He's a famous poet?
  • Google translate 오늘은 금요일이 아니라고요?
    Today's not friday?
  • Google translate 저기 보이는 산이 한라산이라고요?
    The mountain you see over there is hallasan?
  • Google translate 민준 씨, 제 가방과 민준 씨 가방이 바뀐 것 같아요.
    Minjun, i think my bag and minjun's bag have changed.
    Google translate 그럼 이 가방이 승규 씨 가방이라고요?
    So this is seung-gyu's bag?
Từ tham khảo -ㄴ다고요: (두루높임으로) 자신의 말을 되풀이하거나 강조할 때 쓰는 표현., (두루높임…
Từ tham khảo -는다고요: (두루높임으로) 자신의 말을 되풀이하거나 강조할 때 쓰는 표현., (두루높임…
Từ tham khảo -다고요: (두루높임으로) 자신의 말을 되풀이하거나 강조할 때 쓰는 표현., (두루높임으…

3. (두루높임으로) 다른 사람에게 자랑하듯이 말할 때 쓰는 표현.

3. ĐẤY, ĐẤY NHÉ: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi nói như tự hào với người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저 키 큰 친구가 우리 반 반장이라고요.
    That tall friend is our class president.
  • Google translate 그 베스트셀러 도서가 우리 출판사 책이라고요.
    That best-selling book is our publisher's.
  • Google translate 제 딸이 바로 장학생이라고요.
    My daughter is a scholarship student.
  • Google translate 우리 집 옆 고등학교 야구부가 이번 대회에서 우승을 했대요.
    The high school baseball team next door to my house won this tournament.
    Google translate 제 조카가 그 학교 야구부 주장이라고요.
    My niece is the captain of the school's baseball team.
Từ tham khảo -ㄴ다고요: (두루높임으로) 자신의 말을 되풀이하거나 강조할 때 쓰는 표현., (두루높임…
Từ tham khảo -는다고요: (두루높임으로) 자신의 말을 되풀이하거나 강조할 때 쓰는 표현., (두루높임…
Từ tham khảo -다고요: (두루높임으로) 자신의 말을 되풀이하거나 강조할 때 쓰는 표현., (두루높임으…

4. (두루높임으로) 말하는 사람이 한 제안, 명령, 주장 등을 되풀이하거나 강조함을 나타내는 표현.

4. ĐÃ BẢO LÀ: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện sự nhấn mạnh hay lặp lại lập trường, mệnh lệnh, đề nghị mà người nói đã nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시끄러워서 집중이 안 되니까 제발 조용히 좀 하시라고요.
    I can't concentrate because of the noise, so please be quiet.
  • Google translate 확인하는 차원에서 그쪽에 다시 한번 물어보라고요.
    Ask them again to confirm.
  • Google translate 실수가 없어야 하니까 자료 목록을 확실히 확인하라고요.
    Make sure you don't make any mistakes.
  • Google translate 방금 저한테 뭐라고 하셨죠?
    What did you just say to me?
    Google translate 다 본 책은 제자리에 두라고요.
    Leave the book where it is.
Từ tham khảo -으라고요: (두루높임으로) 말하는 사람이 한 제안, 명령, 주장 등을 되풀이하거나 강조…

5. (두루높임으로) 상대방의 말을 다시 확인하거나 부정하는 뜻으로 되물음을 나타내는 표현.

5. BẢO HÃY…Ư?, BẢO… À?: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện sự hỏi lại với ý xác nhận lại hoặc phủ định lời của đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저더러 선을 보라고요?
    You want me to face the line?
  • Google translate 제가 그 자리에 대신 나가라고요?
    You want me to take over for you?
  • Google translate 숙제는 내일까지 하는 걸로 알고 있었는데 오늘 내라고요?
    I thought homework was due tomorrow, but today?
  • Google translate 박 대리, 내일 급하게 출장을 가야겠어.
    Assistant manager park, i'm going on an urgent business trip tomorrow.
    Google translate 내일 출장을 가라고요?
    You want me to go on a business trip?
Từ tham khảo -으라고요: (두루높임으로) 말하는 사람이 한 제안, 명령, 주장 등을 되풀이하거나 강조…

6. (두루높임으로) 말하는 사람의 생각과 사실이 다르다는 것을 확인함을 나타내는 표현.

6. THÌ RA BẢO LÀ: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện sự xác nhận sự việc khác với suy nghĩ của người nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 난 또 그쪽에 직접 가서 일하라고요.
    I'm going to work there myself again.
  • Google translate 아, 버스가 아니라 택시를 타고 오라고요.
    Oh, take a taxi, not a bus.
  • Google translate 아, 이불을 베란다 말고 마당에 가서 털라고요.
    Oh, not the veranda, but the yard.
  • Google translate 제가 추천해 드린 영화는 이게 아니라 저 영화예요.
    This is not the movie i recommended. it's me.
    Google translate 아, 이 영화를 보라고요.
    Oh, watch this movie.
  • Google translate 여길 혼자서 다 청소하라는 게 아니라 자기 주변만 청소하라고.
    I'm not telling you to clean this place all by yourself, just clean around you.
    Google translate 휴, 이쪽만 청소하라고요.
    Hugh, just clean this side.
  • Google translate 유민 씨, 지수 씨 도와주라니까 왜 다른 일을 하고 있어?
    Yoomin, i said help jisoo. why are you doing something else?
    Google translate 아, 이걸 하는 게 아니라 지수 씨를 도와주라고요.
    Oh, i'm not doing this. i'm asking you to help jisoo.
Từ tham khảo -으라고요: (두루높임으로) 말하는 사람이 한 제안, 명령, 주장 등을 되풀이하거나 강조…

📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’, ‘-더-’, ‘-으리-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76)