🌟 -는다길래

1. 뒤 내용의 이유나 근거로 다른 사람에게 들은 사실을 말할 때 쓰는 표현.

1. NGHE NÓI... NÊN...: Cấu trúc dùng khi nói về sự việc đã nghe từ người khác như là căn cứ hay lí do của nội dung phía sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동생이 책을 읽는다길래 텔레비전을 껐어요.
    I turned off the television because my brother was reading a book.
  • Google translate 유민이가 그 일은 다 잊는다길래 저도 안 물었어요.
    Yoomin said she'd forget about it, so i didn't ask.
  • Google translate 친구가 담배를 끊는다길래 저도 같이 끊기로 했어요.
    My friend said he was quitting smoking, so i decided to quit with him.
  • Google translate 민준이 어떻게 지내는지 알아요?
    Do you know how minjun is doing?
    Google translate 아니요. 승규가 가끔 민준이 소식 듣는다길래 승규에게 물어보려고요.
    No. i heard that seungkyu heard about minjun from time to time, so i'm going to ask seungkyu.
Từ tham khảo -ㄴ다길래: 뒤 내용의 이유나 근거로 다른 사람에게 들은 사실을 말할 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -다길래: 뒤 내용의 이유나 근거로 다른 사람에게 들은 사실을 말할 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -라길래: 뒤 내용의 이유나 근거로 다른 사람에게 들은 사실을 말할 때 쓰는 표현., 뒤…

-는다길래: -neundagillae,というので【と言うので】。というから【と言うから】,,,,,nghe nói... nên...,ได้ยินว่า...ก็เลย, เห็นว่า...ก็เลย...,karena katanya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)