🌟 판치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 판치다 (
판치다
) • 판치어 (판치어
판치여
) 판쳐 (판처
) • 판치니 ()
🗣️ 판치다 @ Ví dụ cụ thể
- 가짜배기가 판치다. [가짜배기 (假짜배기)]
- 한탕주의가 판치다. [한탕주의 (한탕主義)]
- 상업주의가 판치다. [상업주의 (商業主義)]
- 뒷거래가 판치다. [뒷거래 (뒷去來)]
- 몰상식이 판치다. [몰상식 (沒常識)]
- 당리당략이 판치다. [당리당략 (黨利黨略)]
- 영합이 판치다. [영합 (迎合)]
- 기회주의자가 판치다. [기회주의자 (機會主義者)]
- 정쟁이 판치다. [정쟁 (政爭)]
- 황금만능주의가 판치다. [황금만능주의 (黃金萬能主義)]
🌷 ㅍㅊㄷ: Initial sound 판치다
-
ㅍㅊㄷ (
편찮다
)
: 몸이나 마음이 편하지 않거나 괴롭다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, BỨT RỨT: Cơ thể hay lòng không thoải mái hoặc phiền toái. -
ㅍㅊㄷ (
펼치다
)
: 펴서 드러내다.
☆☆
Động từ
🌏 BÀY RA: Mở ra rồi thể hiện. -
ㅍㅊㄷ (
판치다
)
: 여러 사람이 어울린 판에서 제일 잘하다.
Động từ
🌏 NỔI TRỘI: Giỏi nhất trong cuộc chơi mà nhiều người tụ họp.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121)