🌟 팔소매를 걷다
• Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121)