🌟 폐쇄적 (閉鎖的)

  Định từ  

1. 외부와 문화나 사상, 물질 등을 주고받지 않거나 관계를 맺지 않는.

1. MANG TÍNH BẾ QUAN, MANG TÍNH KHÉP KÍN: Không tạo quan hệ hoặc trao đổi văn hoá, tư tưởng hay vật chất với bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폐쇄적 구조.
    Closed structure.
  • Google translate 폐쇄적 사회.
    A closed society.
  • Google translate 폐쇄적 성격.
    A closed personality.
  • Google translate 폐쇄적 태도.
    Closed attitude.
  • Google translate 폐쇄적 환경.
    Closed environment.
  • Google translate 폐쇄적 성격을 지닌 그는 다른 사람들의 의견은 들으려고 하지 않았다.
    Having a closed personality, he refused to listen to other people's opinions.
  • Google translate 민준이는 학교에서 친구들과 절대 어울리지 않는 폐쇄적 태도를 취했다.
    Min-joon took a closed attitude at school that never mingled with his friends.
  • Google translate 인터넷 하느라 공부를 못하겠어요.
    I can't study because i'm on the internet.
    Google translate 너도 세상과 단절된 폐쇄적 공간이 필요한 것 같다.
    You also seem to need a closed space cut off from the world.
Từ trái nghĩa 개방적(開放的): 사회의 풍습이나 제도 등이 자유롭고 열려 있는., 생각이나 태도가 자유…

폐쇄적: closed,へいさてき【閉鎖的】,(dét.) fermé, clos, secret,hermético,انعزالي,хаалттай, хориотой,mang tính bế quan, mang tính khép kín,ที่ปิด, ที่ตัดขาด,tertutup,закрытый,封闭的,封闭性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐쇄적 (폐ː쇄적) 폐쇄적 (페ː쇄적)
📚 Từ phái sinh: 폐쇄(閉鎖): 문이나 출입구 등을 드나들지 못하도록 닫거나 막아 버림., 시설을 없애거나…

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47)