🌟 폐업하다 (廢業 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폐업하다 (
폐ː어파다
) • 폐업하다 (페ː어파다
)
📚 Từ phái sinh: • 폐업(廢業): 영업을 그만둠.
🌷 ㅍㅇㅎㄷ: Initial sound 폐업하다
-
ㅍㅇㅎㄷ (
평이하다
)
: 까다롭거나 어렵지 않고 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 BÌNH DỊ, DỄ DÃI: Không rắc rối hay khó mà dễ dàng. -
ㅍㅇㅎㄷ (
판이하다
)
: 비교 대상의 성질이나 모양, 상태 등이 아주 다르다.
☆
Tính từ
🌏 DỊ BIỆT, KHÁC XA: Trạng thái, hình dạng hay tính chất... của đối tượng so sánh rất khác nhau.
• Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138)