🌟 폐업하다 (廢業 하다)

Động từ  

1. 영업을 그만두다.

1. NGỪNG KINH DOANH: Ngừng việc kinh doanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공장이 폐업하다.
    The factory goes out of business.
  • Google translate 식당이 폐업하다.
    Restaurants closed.
  • Google translate 회사가 폐업하다.
    The company goes out of business.
  • Google translate 가게를 폐업하다.
    Close one's shop.
  • Google translate 약국을 폐업하다.
    Close the pharmacy.
  • Google translate 공장이 폐업하게 되면 공장에서 일하던 수많은 노동자들은 강제로 해고를 당하게 된다.
    When the factory closes, numerous workers who used to work in the factory are forced to be laid off.
  • Google translate 우리 회사는 직원들에게 월급도 제대로 주지 못하고 엄청난 빚을 떠안은 채 폐업하고 말았다.
    Our company went out of business without paying our employees a proper salary and taking on huge debts.
  • Google translate 요즘 가게 장사가 잘 안 돼.
    The store's not doing very well these days.
    Google translate 우리 가게도 마찬가지야. 폐업할까 생각 중이야.
    So is our store. i'm thinking of closing the business.
Từ trái nghĩa 개업하다(開業하다): 영업을 처음 시작하다., 영업을 하고 있다., 하루의 영업을 시작하…

폐업하다: close business; discontinue business,はいぎょうする【廃業する】。へいぎょうする【閉業する】,fermer, mettre fin à l'activité d'une entreprise,cerrar negocios, cesar actividades comerciales,يبوقّف عمل تجاري,үйл ажиллагаагаа зогсоох, үйл ажиллагаагаа хаах, үйлчилгээгээ болих,ngừng kinh doanh,ปิดกิจการ, ยกเลิกกิจการ,menutup usaha, tutup, menggulung tikar,закрыть; закрыться,停止营业,关门,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐업하다 (폐ː어파다) 폐업하다 (페ː어파다)
📚 Từ phái sinh: 폐업(廢業): 영업을 그만둠.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138)