🌟 폐차되다 (廢車 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폐차되다 (
폐ː차되다
) • 폐차되다 (페ː차뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 폐차(廢車): 낡거나 못 쓰게 된 차를 없앰. 또는 그 차.
🌷 ㅍㅊㄷㄷ: Initial sound 폐차되다
-
ㅍㅊㄷㄷ (
폐차되다
)
: 낡거나 못 쓰게 된 차가 없어지다.
Động từ
🌏 (XE) BỊ VỨT BỎ: Xe đã cũ hay không còn dùng được loại bỏ. -
ㅍㅊㄷㄷ (
포착되다
)
: 어떤 것이 꼭 붙잡히다.
Động từ
🌏 BỊ NẮM CHẮC, BỊ TÓM CHẶT, BỊ NẮM BẮT: Nắm chặt cái nào đó. -
ㅍㅊㄷㄷ (
편찬되다
)
: 여러 가지 자료가 모아져 짜임새 있게 정리되어 책으로 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BIÊN SOẠN: Nhiều tài liệu được tập hợp lại rồi chỉnh lí một cách có tổ chức và làm thành sách. -
ㅍㅊㄷㄷ (
팽창되다
)
: 부풀어서 크기가 커지게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN NỞ RA: Trở nên phồng lên và độ lớn to ra. -
ㅍㅊㄷㄷ (
표출되다
)
: 겉으로 나타나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BIỂU LỘ: Thể hiện ra bên ngoài.
• So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121)