🌟 폐차되다 (廢車 되다)

Động từ  

1. 낡거나 못 쓰게 된 차가 없어지다.

1. (XE) BỊ VỨT BỎ: Xe đã cũ hay không còn dùng được loại bỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폐차된 차량.
    Abandoned vehicles.
  • Google translate 버스가 폐차되다.
    Buses are closed.
  • Google translate 자동차가 폐차되다.
    Cars are scrapped.
  • Google translate 나는 폐차될 뻔한 차를 싼값에 사서 개조한 뒤에 새 차처럼 타고 다녔다.
    I bought a car that almost got scrapped at a low price, remodeled it and rode it around like a new one.
  • Google translate 산 지 며칠 되지도 않은 차가 교통사고 때문에 완전히 망가져 결국 폐차되고 말았다.
    The car that was just a few days old was completely damaged by a car accident and ended up being scrapped.
  • Google translate 네 차는 멀쩡하네? 상대방 차는 어떻게 됐어?
    Your car's fine, isn't it? what happened to the other car?
    Google translate 똑같이 사고가 났는데 이상하게 그 차만 심하게 망가져서 폐차됐어.
    Same accident, strangely enough, only the car was badly damaged and got scrapped.

폐차되다: be scrapped,はいしゃになる【廃車になる】,être envoyé à la casse, être mis au rebut,desguazarse un coche,يتمّ التخلّص من سيارة,машин устгагдах,(xe) bị vứt bỏ,(รถเก่าที่ไม่ได้ใช้แล้ว, รถที่เลิกใช้แล้ว )ถูกกำจัด, ถูกทำลาย,dibuang,быть отправленным на свалку; утилизироваться,报废,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐차되다 (폐ː차되다) 폐차되다 (페ː차뒈다)
📚 Từ phái sinh: 폐차(廢車): 낡거나 못 쓰게 된 차를 없앰. 또는 그 차.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121)