🌟 절개하다 (切開 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 절개하다 (
절개하다
)
📚 Từ phái sinh: • 절개(切開): 가위나 칼 등으로 째거나 베어서 벌림.
🗣️ 절개하다 (切開 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 국소를 절개하다. [국소 (局所)]
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 절개하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)