🌟 절개하다 (切開 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 절개하다 (
절개하다
)
📚 Từ phái sinh: • 절개(切開): 가위나 칼 등으로 째거나 베어서 벌림.
🗣️ 절개하다 (切開 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 국소를 절개하다. [국소 (局所)]
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 절개하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76)