🌟 습도계 (濕度計)

Danh từ  

1. 공기 속에 수증기가 포함되어 있는 정도를 재는 기구.

1. MÁY ĐO ĐỘ ẨM, ĐỒNG HỒ ĐO ĐỘ ẨM: Dụng cụ đo mức độ hơi ẩm đang có trong không khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 디지털 습도계.
    Digital hygrometer.
  • Google translate 전자 습도계.
    Electronic hygrometer.
  • Google translate 온도계와 습도계.
    Thermometer and humidometer.
  • Google translate 습도계의 눈금.
    The scale of the humidity meter.
  • Google translate 습도계를 보다.
    Look at the hygrometer.
  • Google translate 습도계를 이용하다.
    Use a hygrometer.
  • Google translate 장마철에 빨래까지 널었더니 습도계 눈금이 구십에 가까워졌다.
    The humidity scale is close to ninety after hanging out the laundry during the rainy season.
  • Google translate 공장에 있는 습기 제거 장치에는 전자 습도계가 붙어 있어서 적정 습도 여부를 쉽게 알 수 있다.
    The moisture removal device in the factory is attached with an electronic humidity meter, so it is easy to know whether the humidity is appropriate or not.
  • Google translate 지하실이 너무 습하지 않아?
    Isn't the basement too humid?
    Google translate 습도계를 보고 습도가 팔십 퍼센트 이상일 때는 환기도 시키고 선풍기도 좀 켜는 게 좋겠어.
    You'd better look at the hygrometer and ventilate it and turn on the fan if it's over 80 percent humidity.

습도계: hygrometer; hygroscope,しつどけい【湿度計】,hygromètre, hygroscope,higrómetro,مقياس درجة الرطوبة,чийгшил хэмжигч,máy đo độ ẩm, đồng hồ đo độ ẩm,ไฮโกรมิเตอร์,higrometer,гигрометр,湿度计,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 습도계 (습또계) 습도계 (습또게)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8)