🌟 습득 (習得)

  Danh từ  

1. 학문이나 기술 등을 배워서 자기 것으로 만듦.

1. SỰ TIẾP THU ĐƯỢC, SỰ HỌC HỎI ĐƯỢC, SỰ TIẾP NHẬN ĐƯỢC: Việc học kỹ thuật hay học vấn rồi tạo thành cái của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기술 습득.
    Skill acquisition.
  • Google translate 정보 습득.
    Acquiring information.
  • Google translate 지식 습득.
    Acquiring knowledge.
  • Google translate 언어 습득.
    Language acquisition.
  • Google translate 후천적인 습득.
    Acquired learning.
  • Google translate 습득 능력.
    The ability to acquire.
  • Google translate 습득이 되다.
    Become acquired.
  • Google translate 습득을 하다.
    Acquire.
  • Google translate 아기에게 이야기를 많이 하면 아기의 언어 습득도 빨라진다.
    Talking to a baby often speeds up the baby's learning of language.
  • Google translate 그는 요즘 컴퓨터 사용법 습득을 위해 어린 손자에게 컴퓨터를 배우고 있다.
    He's learning computers from his young grandson these days to learn how to use them.
  • Google translate 우리 회사는 요즘 신기술 습득으로 새로운 상품을 개발하는 데에 힘쓰고 있다.
    Our company is striving to develop new products by acquiring new technologies these days.

습득: acquisition; learning,しゅうとく【習得】,acquisition, apprentissage, assimilation,adquisición, obtención, aprendizaje,اكتساب,сурах, эзэмших,sự tiếp thu được, sự học hỏi được, sự tiếp nhận được,การเรียนรู้, การพัฒนาทักษะ,penyerapan, mempelajari,познание; изучение,习得,学会,掌握,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 습득 (습뜩) 습득이 (습뜨기) 습득도 (습뜩또) 습득만 (습뜽만)
📚 Từ phái sinh: 습득되다(習得되다): 학문이나 기술 등이 익혀져 자기 것이 되다. 습득하다(習得하다): 학문이나 기술 등을 배워서 자기 것으로 만들다. 습득시키다(習得시키다): 학문이나 기술 등을 배워서 자기 것으로 만들게 하다.
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Ngôn ngữ  

🗣️ 습득 (習得) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10)