🌟 습득 (習得)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 습득 (
습뜩
) • 습득이 (습뜨기
) • 습득도 (습뜩또
) • 습득만 (습뜽만
)
📚 Từ phái sinh: • 습득되다(習得되다): 학문이나 기술 등이 익혀져 자기 것이 되다. • 습득하다(習得하다): 학문이나 기술 등을 배워서 자기 것으로 만들다. • 습득시키다(習得시키다): 학문이나 기술 등을 배워서 자기 것으로 만들게 하다.
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập Ngôn ngữ
🗣️ 습득 (習得) @ Ví dụ cụ thể
- 언어 습득. [언어 (言語)]
- 모국어 습득. [모국어 (母國語)]
- 모어 습득. [모어 (母語)]
- 자연적 습득. [자연적 (自然的)]
- 외국어의 자연적 습득을 위해 조기 유학이 늘고 있다. [자연적 (自然的)]
- 순리적 습득. [순리적 (順理的)]
- 원래 사춘기가 지나면 인간의 언어 습득 능력이 둔화된다고 하잖아. [둔화되다 (鈍化되다)]
- 유인원의 언어 습득. [유인원 (類人猿)]
🌷 ㅅㄷ: Initial sound 습득
-
ㅅㄷ (
싣다
)
: 무엇을 운반하기 위하여 차, 배, 비행기 등에 올려놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẤT, XẾP: Đặt cái gì đó lên xe, tàu, máy bay... để vận chuyển. -
ㅅㄷ (
심다
)
: 풀이나 나무 등의 뿌리나 씨앗을 흙 속에 묻다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỒNG, CẤY, GIEO: Chôn rễ hay hạt của cỏ hay cây… vào trong đất. -
ㅅㄷ (
쉬다
)
: 피로를 없애기 위해 몸을 편안하게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGHỈ NGƠI: Làm cho cơ thể thoải mái để trút bỏ mệt mỏi. -
ㅅㄷ (
식다
)
: 더운 기운이 없어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGUỘI: Hơi nóng mất đi. -
ㅅㄷ (
세다
)
: 힘이 크다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ: Sức mạnh lớn. -
ㅅㄷ (
살다
)
: 생명을 지니고 있다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SỐNG: Đang có sinh mệnh. -
ㅅㄷ (
서다
)
: 사람이나 동물이 바닥에 발을 대고 몸을 곧게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỨNG: Người hay động vật đặt chân trên nền và làm cơ thể thẳng đứng. -
ㅅㄷ (
섞다
)
: 두 가지 이상의 것을 한데 합치다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỘN, TRỘN LẪN: Gộp hai thứ trở lên vào một chỗ. -
ㅅㄷ (
속도
)
: 물체가 움직이거나 일이 진행되는 빠르기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ: Việc vật thể chuyển động hoặc công việc được tiến hành nhanh. -
ㅅㄷ (
식당
)
: 건물 안에 식사를 할 수 있게 만든 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG ĂN, NHÀ ĂN: Phòng làm trong tòa nhà để có thể ăn uống. -
ㅅㄷ (
싫다
)
: 마음에 들지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG ƯA, KHÔNG THÍCH: Không vừa lòng. -
ㅅㄷ (
신다
)
: 신발이나 양말 등의 속으로 발을 넣어 발의 전부나 일부를 덮다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG: Cho chân vào trong giày dép hay tất... rồi che phủ toàn bộ hay một phần bàn chân. -
ㅅㄷ (
쉽다
)
: 하기에 힘들거나 어렵지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DỄ: Không vất vả hay khó làm. -
ㅅㄷ (
시다
)
: 맛이 식초와 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CHUA: Vị giống như giấm. -
ㅅㄷ (
사다
)
: 돈을 주고 어떤 물건이나 권리 등을 자기 것으로 만들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MUA: Trao tiền và biến đồ vật hay quyền lợi... nào đó thành cái của mình. -
ㅅㄷ (
쉬다
)
: 코나 입으로 공기를 들이마시고 내보내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THỞ, HÍT THỞ: Hít vào và thở ra không khí bằng mũi hay miệng.
• Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10)