🌟 전황 (戰況)

Danh từ  

1. 전쟁이 실제 벌어지고 있는 상황.

1. TÌNH HÌNH CHIẾN SỰ, DIỄN BIẾN TRẬN CHIẾN: Tình trạng mà chiến tranh đang xảy ra trong thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불리한 전황.
    Unfavorable war situation.
  • Google translate 유리해진 전황.
    Advantageous war situation.
  • Google translate 전황이 호전되다.
    War situation improves.
  • Google translate 전황을 발표하다.
    Publish the war situation.
  • Google translate 전황을 보고하다.
    Report the war.
  • Google translate 전황을 살피다.
    Examine the war situation.
  • Google translate 전황을 알리다.
    Announce the whole situation.
  • Google translate 전황을 전하다.
    Pass on the war situation.
  • Google translate 적군의 동맹군이 합세하면서 아군의 전황이 불리해졌다.
    With the help of the enemy's allies, the war of our armies was at a disadvantage.
  • Google translate 전황을 보도하기 위해 각국 기자들이 전쟁터로 몰려들었다.
    Reporters from all over the world flocked to the battlefield to report the war.
  • Google translate 이렇게 불리한 전황 속에서도 승리를 이끌어 내다니.
    I can't believe we managed to win in such an unfavorable war.
    Google translate 맞아, 그는 정말 위대한 장군이었어.
    Right, he was a really great general.

전황: the status of a battle,せんきょう【戦況】,situation militaire,situación militar, progreso de la batalla,وضع الحرب الحالي,дайны байдал,tình hình chiến sự, diễn biến trận chiến,การเกิดสงคราม, สถานการณ์สงคราม,situasi perang, kondisi perang, keadaan perang,Военные действия,战况,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전황 (전ː황)

🗣️ 전황 (戰況) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105)