🌟 전황 (戰況)

Danh từ  

1. 전쟁이 실제 벌어지고 있는 상황.

1. TÌNH HÌNH CHIẾN SỰ, DIỄN BIẾN TRẬN CHIẾN: Tình trạng mà chiến tranh đang xảy ra trong thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불리한 전황.
    Unfavorable war situation.
  • 유리해진 전황.
    Advantageous war situation.
  • 전황이 호전되다.
    War situation improves.
  • 전황을 발표하다.
    Publish the war situation.
  • 전황을 보고하다.
    Report the war.
  • 전황을 살피다.
    Examine the war situation.
  • 전황을 알리다.
    Announce the whole situation.
  • 전황을 전하다.
    Pass on the war situation.
  • 적군의 동맹군이 합세하면서 아군의 전황이 불리해졌다.
    With the help of the enemy's allies, the war of our armies was at a disadvantage.
  • 전황을 보도하기 위해 각국 기자들이 전쟁터로 몰려들었다.
    Reporters from all over the world flocked to the battlefield to report the war.
  • 이렇게 불리한 전황 속에서도 승리를 이끌어 내다니.
    I can't believe we managed to win in such an unfavorable war.
    맞아, 그는 정말 위대한 장군이었어.
    Right, he was a really great general.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전황 (전ː황)

🗣️ 전황 (戰況) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Luật (42) Xem phim (105)