🌟 승마복 (乘馬服)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 승마복 (
승마복
) • 승마복이 (승마보기
) • 승마복도 (승마복또
) • 승마복만 (승마봉만
)
🌷 ㅅㅁㅂ: Initial sound 승마복
-
ㅅㅁㅂ (
성문법
)
: 문자로 적어 표현한, 일정한 형식을 갖춘 법.
Danh từ
🌏 LUẬT THÀNH VĂN: Luật pháp được thể hiện bằng văn bản và có hình thức nhất định. -
ㅅㅁㅂ (
승마복
)
: 말을 탈 때에 입는 옷.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO ĐUA NGỰA: Quần áo mặc khi cưỡi ngựa.
• Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101)