🌟 학살 (虐殺)

  Danh từ  

1. 사람을 매우 모질고 잔인하게 마구 죽임.

1. SỰ THẢM SÁT: Việc giết người bừa bãi một cách rất tàn nhẫn và man rợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대량 학살.
    Massacre.
  • Google translate 집단 학살.
    Massacre.
  • Google translate 학살이 되다.
    Come to the slaughter.
  • Google translate 학살을 감행하다.
    Carry out a massacre.
  • Google translate 학살을 당하다.
    Suffer a massacre.
  • Google translate 학살을 하다.
    To slaughter(a massacre.
  • Google translate 그들은 시민 학살 사건에 대해 사과 한 번 하지 않았다.
    They never apologized once for the massacre.
  • Google translate 그는 자신을 방해하려는 사람들을 모두 죽이라면서 군인들에게 학살을 지시했다.
    He ordered the soldiers to slaughter all those who tried to disturb him.
  • Google translate 유대인들은 팔 개월 동안 무려 삼백만 명이나 학살을 당했었지.
    Jews were slaughtered three million in eight months.
    Google translate 사람들을 그렇게 많이 죽이다니 정말 무서운 일이야.
    It's really scary to kill so many people.

학살: massacre; slaughter,ぎゃくさつ【虐殺】,carnage, massacre, tuerie,masacre,قتل، مذبحة، مجزرة بشريّة,аллага, хөнөөх, хүйс тэмтрэх, бүрэлгэх,sự thảm sát,การฆาตกรรมหมู่, การสังหารหมู่, การฆ่าอย่างอำมหิต, การฆ่าอย่างโหดเหี้ยม, การฆ่าทารุณ,pembantaian,зверское убийство,屠杀,虐杀,残杀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학살 (학쌀)
📚 Từ phái sinh: 학살되다(虐殺되다): 사람이 매우 모질고 잔인하게 마구 죽임을 당하다. 학살하다(虐殺하다): 사람을 매우 모질고 잔인하게 마구 죽이다.
📚 thể loại: Lịch sử  

🗣️ 학살 (虐殺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70)