🌟 한담 (閑談)

Danh từ  

1. 심심하거나 바쁘지 않을 때 나누는 이야기. 또는 별로 중요하지 않은 이야기.

1. CÂU CHUYỆN PHIẾM, CÂU CHUYỆN TẦM PHÀO: Câu chuyện chia sẻ khi buồn tẻ hoặc không bận rộn. Hoặc câu chuyện không mấy quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한담을 나누다.
    Have a chat.
  • Google translate 한담을 듣다.
    Hear a gossip.
  • Google translate 한담을 주고받다.
    Exchange gossip.
  • Google translate 한담을 즐기다.
    Enjoy gossip.
  • Google translate 한담을 하다.
    Have a chat.
  • Google translate 우리는 일이 한가할 때 함께 커피를 마시며 한담을 나누기도 한다.
    We sometimes chat over coffee together when we are free from work.
  • Google translate 미용실에 가면 옆에 앉은 손님이나 미용사와 유행에 관한 한담을 주고받게 된다.
    When you go to a hair salon, you will have a chat with a customer or hairdresser sitting next to you about fashion.
  • Google translate 승규 어머니께서 저희 집에 어쩐 일로 오셨나요?
    Why did your mother come to my house?
    Google translate 집에 혼자 있기 심심해서 한담이나 하려고 왔어요.
    I'm here to talk to you because i'm bored home alone.

한담: chat; idle talk; small talk,かんだん【閑談】。むだばなし【無駄話】,papotage, causerie,charla, habladuría, chisme,دردشة، محادثة في غير كُلفة,яриа хөөрөө, дэмий яриа,câu chuyện phiếm, câu chuyện tầm phào,การพูดคุยยามว่าง, การสนทนายามว่าง, เรื่องเล่ายามว่าง,cerita iseng, obrolan, celotehan,болтовня,闲谈,闲聊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한담 (한담)
📚 Từ phái sinh: 한담하다(閑談하다): 심심하거나 바쁘지 않을 때 이야기를 나누다. 또는 별로 중요하지 않…

🗣️ 한담 (閑談) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)