🌟 하오체 (하오 體)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하오체 (
하오체
)
🗣️ 하오체 (하오 體) @ Ví dụ cụ thể
- 예사 높임은 보통 하오체로 말해야 하는 사이에서 사용된다. [예사 높임 (例事높임)]
- "빨리 오시오"는 '하오체'가 쓰인 예사 높임의 문장이다. [예사 높임 (例事높임)]
🌷 ㅎㅇㅊ: Initial sound 하오체
-
ㅎㅇㅊ (
휘영청
)
: 달이 아주 환하게 밝은 모양.
Phó từ
🌏 VẰNG VẶC: Hình ảnh mặt trăng sáng rất rõ. -
ㅎㅇㅊ (
하오체
)
: 상대 높임법의 하나로, 상대편을 보통으로 높이는 종결형을 사용하는 높임법.
Danh từ
🌏 THỂ 하오: Là một thể thuộc phép kính ngữ đối phương, sử dụng dạng kết thúc câu đề cao đối phương ở mức bình thường. -
ㅎㅇㅊ (
해요체
)
: 상대 높임법의 하나로, 상대편을 보통으로 높이는 뜻을 나타내는 종결형을 사용하는 높임법.
Danh từ
🌏 THỂ 해요: Là một thể thuộc phép kính ngữ đối phương, sử dụng dạng kết thúc câu thể hiện nghĩa đề cao đối phương ở mức thông thường. -
ㅎㅇㅊ (
회유책
)
: 정부나 기업이 반대 당이나 노동자에게 적당한 양보 조건을 제시하여 자신들의 입장을 받아들이게 하려는 정책.
Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH HÒA GIẢI: Chính sách chính phủ hoặc doanh nghiệp đưa ra điều kiện nhượng bộ phù hợp với người lao động hoặc với đảng đối lập, để mong họ chấp nhận quan điểm của mình.
• Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226)