🌟 하오체 (하오 體)

Danh từ  

1. 상대 높임법의 하나로, 상대편을 보통으로 높이는 종결형을 사용하는 높임법.

1. THỂ 하오: Là một thể thuộc phép kính ngữ đối phương, sử dụng dạng kết thúc câu đề cao đối phương ở mức bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하오체 문장.
    The sentence of a haoxes.
  • 하오체를 사용하다.
    Using the haoche.
  • 하오체를 쓰다.
    Use a hao style.
  • 하오체로 말하다.
    Speak in a hao style.
  • 하오체로 바꾸다.
    To change into a hao style.
  • 중년의 두 신사는 서로 하오체로 존대하며 점잖게 대화를 하였다.
    The two middle-aged gentlemen spoke to each other in a polite manner, respecting each other in a hao style.
  • 그 할아버지는 나이 어린 젊은이들에게도 하오체를 쓰시며 존대해 주신다.
    The grandfather also treats young men with the use of hao che.
  • 식사는 맛있게 하였소?
    Did you enjoy your meal?
    네, 저같이 어린 사람에게 하오체를 쓰시다니요. 말씀을 낮추세요.
    Yes, you are using haoche to a young man like me. lower your voice.
Từ tham khảo 하게체(하게體): 상대 높임법의 하나로, 상대편을 보통으로 낮추면서 약간 대우하여 주는 …
Từ tham khảo 합쇼체(합쇼體): 상대 높임법의 하나로, 상대편을 아주 높이는 종결형.
Từ tham khảo 해라체(해라體): 상대 높임법의 하나로, 상대편을 아주 낮추는 뜻을 나타내는 종결형을 사…
Từ tham khảo 해요체(해요體): 상대 높임법의 하나로, 상대편을 보통으로 높이는 뜻을 나타내는 종결형을…
Từ tham khảo 해체(해體): 상대 높임법의 하나로, 상대편을 높이지 않는 뜻을 나타내는 종결형을 사용하…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하오체 (하오체)

🗣️ 하오체 (하오 體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52)