🌟 함락되다 (陷落 되다)

Động từ  

1. 적의 성, 군사 시설 등이 공격을 받아 무너지다.

1. BỊ HÃM THÀNH, BỊ THẤT THỦ: Thành lũy hay công trình quân sự... của địch bị tấn công sụp đổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 함락된 성.
    Fallen castle.
  • Google translate 함락된 요새.
    Fallen fortress.
  • Google translate 도시가 함락되다.
    The city falls.
  • Google translate 수도가 함락되다.
    Capital falls.
  • Google translate 적군에 함락되다.
    Fall into enemy territory.
  • Google translate 도시가 함락되고 주민들은 포로로 잡혔다.
    The city was taken down and the residents were taken prisoner.
  • Google translate 적군에 함락된 도시에는 주검이 널려 있었다.
    The city that fell into the enemy army was strewn with dead bodies.
  • Google translate 결국 수도가 함락되었어.
    Eventually the capital fell.
    Google translate 우리는 이제 어디로 도망가야 하지?
    Where do we run now?

함락되다: fall; be captured; collapse,かんらくする【陥落する】。せめおとされる【攻め落とされる】,capituler, succomber, tomber aux mains (de l'ennemi),capitular, rendirse, entregarse,يسقط,цөмрөх,bị hãm thành, bị thất thủ,ทำให้ทรุดลง, ทำให้พังทลาย, ทำให้ล่มสลาย,diserang, ditaklukkan,,陷落,沦陷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 함락되다 (함ː낙뙤다) 함락되다 (함ː낙뛔다)
📚 Từ phái sinh: 함락(陷落): 적의 성, 군사 시설 등을 공격해 무너뜨림.

🗣️ 함락되다 (陷落 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91)