🌟 함락되다 (陷落 되다)

Động từ  

1. 적의 성, 군사 시설 등이 공격을 받아 무너지다.

1. BỊ HÃM THÀNH, BỊ THẤT THỦ: Thành lũy hay công trình quân sự... của địch bị tấn công sụp đổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 함락된 성.
    Fallen castle.
  • 함락된 요새.
    Fallen fortress.
  • 도시가 함락되다.
    The city falls.
  • 수도가 함락되다.
    Capital falls.
  • 적군에 함락되다.
    Fall into enemy territory.
  • 도시가 함락되고 주민들은 포로로 잡혔다.
    The city was taken down and the residents were taken prisoner.
  • 적군에 함락된 도시에는 주검이 널려 있었다.
    The city that fell into the enemy army was strewn with dead bodies.
  • 결국 수도가 함락되었어.
    Eventually the capital fell.
    우리는 이제 어디로 도망가야 하지?
    Where do we run now?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 함락되다 (함ː낙뙤다) 함락되다 (함ː낙뛔다)
📚 Từ phái sinh: 함락(陷落): 적의 성, 군사 시설 등을 공격해 무너뜨림.

🗣️ 함락되다 (陷落 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)