🌟 함락되다 (陷落 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 함락되다 (
함ː낙뙤다
) • 함락되다 (함ː낙뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 함락(陷落): 적의 성, 군사 시설 등을 공격해 무너뜨림.
🗣️ 함락되다 (陷落 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 도성이 함락되다. [도성 (都城)]
🌷 ㅎㄹㄷㄷ: Initial sound 함락되다
-
ㅎㄹㄷㄷ (
흘러들다
)
: 물 등이 흘러서 들어가거나 들어오다.
☆
Động từ
🌏 CHẢY VÀO: Nước... chảy vào hoặc đi vào. -
ㅎㄹㄷㄷ (
헐렁대다
)
: 꼭 맞지 않고 헐거워서 이리저리 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 KHÔNG CHẶT, LÙNG THÙNG, LỎNG LẺO: Không đúng chắc mà lỏng lẻo dịch chuyển tới lui. -
ㅎㄹㄷㄷ (
해롱대다
)
: 버릇없고 조심성 없이 자꾸 까불다.
Động từ
🌏 NHÍ NHỐ, LÁO LẾU: Liên tục làm trò một cách khiếm nhã và không thận trọng. -
ㅎㄹㄷㄷ (
허락되다
)
: 요청된 일이 되도록 받아들여지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHO PHÉP: Việc đã đề nghị (yêu cầu) được đồng ý. -
ㅎㄹㄷㄷ (
횡령되다
)
: 남의 재물이나 공적인 돈이 불법으로 소유되다.
Động từ
🌏 BỊ THAM Ô, BỊ BIỂN THỦ: Tài sản của người khác hay tiền bạc thuộc về của công bị chiếm dụng một cách phi pháp. -
ㅎㄹㄷㄷ (
확립되다
)
: 생각이나 체계 등이 굳고 확실하게 서다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XÁC ĐỊNH RÕ, ĐƯỢC THIẾT LẬP VỮNG CHẮC: Suy nghĩ hay hệ thống... được thể hiện một cách chắc chắn và vững vàng. -
ㅎㄹㄷㄷ (
혼란되다
)
: 뒤죽박죽이 되어 어지러워지고 질서가 없어지다.
Động từ
🌏 HỖN LOẠN, LOẠN LẠC: Trở nên lộn xộn nên đảo lộn và không có trật tự. -
ㅎㄹㄷㄷ (
훈련되다
)
: 기본자세나 동작 등이 되풀이되어 익혀지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC RÈN LUYỆN, ĐƯỢC TẬP LUYỆN: Tư thế cơ bản hay động tác... được lặp đi lặp lại và trở nên quen thuộc. -
ㅎㄹㄷㄷ (
함락되다
)
: 적의 성, 군사 시설 등이 공격을 받아 무너지다.
Động từ
🌏 BỊ HÃM THÀNH, BỊ THẤT THỦ: Thành lũy hay công trình quân sự... của địch bị tấn công sụp đổ. -
ㅎㄹㄷㄷ (
합류되다
)
: 여러 물줄기가 하나로 모여 흐르게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HỢP LƯU: Nhiều dòng nước chảy được tụ lại thành một.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)