🌟 풍자적 (諷刺的)

Định từ  

1. 풍자의 성격을 띤.

1. MANG TÍNH TRÀO PHÚNG: Mang tính chất trào phúng. .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풍자적 묘사.
    A satirical description.
  • Google translate 풍자적 발언.
    Satirical remarks.
  • Google translate 풍사적 소설.
    A satirical novel.
  • Google translate 풍자적 수법.
    A satirical trick.
  • Google translate 풍자적 작품.
    A satirical work.
  • Google translate 그는 풍자적 소설을 통해 미국의 실상을 신랄히 비판했다.
    He harshly criticized the reality of america through satirical novels.
  • Google translate 그 작가는 토속적인 어휘와 풍자적 수법 등으로 평범한 일상사를 소설에서 새롭게 재현했다.
    The author reenacted ordinary everyday history in his novel with his native vocabulary and satirical methods.
  • Google translate 한 개그맨은 사회 풍자적 발언을 하며 현실 세태를 비판하는 동시에 관객들에게 웃음을 주었다.
    One comedian made a social satirical statement, criticizing the real world and giving the audience a laugh.

풍자적: satirical; sarcastic,ふうしてき【風刺的・諷刺的】,(dét.) satirique,satírica, sarcástico,هجَّاء,егөөдсөн, ёгтлосон,mang tính trào phúng,ที่เป็นการถากถาง, ที่เป็นการเสียดสี, อันถากถาง, อันเสียดสี, อันแดกดัน, อันค่อนแคะ, อันเหน็บแนม,yang (bersifat) satir/sindiran,,讽刺的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍자적 (풍자적)
📚 Từ phái sinh: 풍자(諷刺): 남의 부족한 점을 다른 것에 빗대어 비웃으면서 폭로하고 공격함., 문학 작…

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88)