🌟 풍전등화 (風前燈火)

Danh từ  

1. (비유적으로) 바람 앞의 등불이라는 뜻으로, 사물이 매우 위험한 처지에 놓여 있음.

1. ĐÈN TREO TRƯỚC GIÓ: (cách nói ẩn dụ) Việc sự vật bị đặt trước tình trạng rất nguy hiểm, với ý nghĩa là đèn dầu trước gió.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풍전등화의 상황.
    The situation of wind turbidity.
  • Google translate 풍전등화의 위기.
    Crisis of wind-up.
  • Google translate 심각한 홍수로 인해 도시 전체가 풍전등화인 상태이다.
    Severe flooding has caused the whole city to be in a state of wind-.
  • Google translate 많은 과학자들은 생태계의 파괴로 지구의 운명이 풍전등화에 놓여 있다고 경고했다.
    Many scientists warned that the destruction of the ecosystem puts the fate of the earth on a wind-up.
  • Google translate 엄청난 빚 때문에 회사가 풍전등화의 위기에 처했어요.
    Huge debts put the company at risk of a windfall.
    Google translate 빚을 다음 주까지 못 갚으면 부도가 날 텐데 큰일이네요.
    If we can't pay off our debts by next week, we're in trouble.

풍전등화: a flame before the wind,ふうぜんのともしび【風前の灯火】,(n.) ne tenir qu'à un fil,luz de vela ante el viento,,,đèn treo trước gió,เปลวเทียนต้องลม, แขวนอยู่บนเส้นด้าย,,,风中之烛,风中残烛,岌岌可危,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍전등화 (풍전등화)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155)