🌟 프린터 (printer)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa
🗣️ 프린터 (printer) @ Giải nghĩa
- 리본 (ribbon) : 타자기나 프린터 등에 쓰이는, 잉크를 발라서 인쇄를 할 수 있도록 만든 띠.
- 출력 장치 (出力裝置) : 컴퓨터에서 정보를 처리한 결과를 사람이 알아볼 수 있는 형태로 표시해 주는 모니터, 프린터 등의 장치.
- 유인물 (油印物) : 인쇄기나 프린터 등을 이용하여 만든 인쇄물.
🗣️ 프린터 (printer) @ Ví dụ cụ thể
- 김 대리! 프린터 잉크 있나? [캐비닛 (cabinet)]
- 건식 프린터. [건식 (乾式)]
- 우리 집 프린터는 건식이라 종이가 잉크에 젖을 염려가 없다. [건식 (乾式)]
- 레이저 프린터. [레이저 (laser)]
- 외장 프린터. [외장 (外裝)]
- 프린터 잉크값이 너무 비싼 것 같아. [대체 (代替)]
- 그래도 싸다고 검증되지 않은 대체 잉크를 쓰다간 프린터가 망가질 수도 있어. [대체 (代替)]
🌷 ㅍㄹㅌ: Initial sound 프린터
-
ㅍㄹㅌ (
프린터
)
: 인쇄하는 데 쓰는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY IN: Máy sử dụng vào việc in ấn. -
ㅍㄹㅌ (
플루트
)
: 옆으로 쥐고 구멍에 입김을 불어넣어 소리를 내는, 서양 관악기 가운데 음역이 가장 높은 목관 악기.
Danh từ
🌏 SÁO, ỐNG SÁO: Nhạc cụ hình ống có âm vực cao nhất trong các nhạc cụ hình ống của phương Tây, cầm bên cạnh và thổi hơi vào lỗ phát ra tiếng. -
ㅍㄹㅌ (
팔레트
)
: 그림을 그릴 때에, 물감을 짜내어 섞는 데에 쓰는 판.
Danh từ
🌏 BẢNG MÀU, TẤM PHA: Tấm bảng dùng vào việc pha trộn màu nước khi vẽ tranh. -
ㅍㄹㅌ (
프린트
)
: 인쇄를 하는 일. 또는 그런 인쇄물.
Danh từ
🌏 SỰ IN, BẢN IN: Việc in ấn. Hoặc vật in ấn như vậy. -
ㅍㄹㅌ (
프런트
)
: 호텔이나 식당 현관에서 고객을 안내하거나 계산을 하는 곳.
Danh từ
🌏 QUẦY HƯỚNG DẪN, QUẦY THANH TOÁN: Nơi hướng dẫn khách hoặc tính tiền ở sảnh của khách sạn hay nhà hàng.
• Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43)