ㅍㄹㅌ (
플루트
)
: 옆으로 쥐고 구멍에 입김을 불어넣어 소리를 내는, 서양 관악기 가운데 음역이 가장 높은 목관 악기.
Danh từ
🌏 SÁO, ỐNG SÁO: Nhạc cụ hình ống có âm vực cao nhất trong các nhạc cụ hình ống của phương Tây, cầm bên cạnh và thổi hơi vào lỗ phát ra tiếng.
ㅍㄹㅌ (
팔레트
)
: 그림을 그릴 때에, 물감을 짜내어 섞는 데에 쓰는 판.
Danh từ
🌏 BẢNG MÀU, TẤM PHA: Tấm bảng dùng vào việc pha trộn màu nước khi vẽ tranh.
ㅍㄹㅌ (
프린트
)
: 인쇄를 하는 일. 또는 그런 인쇄물.
Danh từ
🌏 SỰ IN, BẢN IN: Việc in ấn. Hoặc vật in ấn như vậy.
ㅍㄹㅌ (
프런트
)
: 호텔이나 식당 현관에서 고객을 안내하거나 계산을 하는 곳.
Danh từ
🌏 QUẦY HƯỚNG DẪN, QUẦY THANH TOÁN: Nơi hướng dẫn khách hoặc tính tiền ở sảnh của khách sạn hay nhà hàng.