🌟 공용어 (公用語)

  Danh từ  

1. 한 나라 안에서 공식적으로 쓰는 언어.

1. NGÔN NGỮ CHUNG, NGÔN NGỮ TOÀN DÂN: Ngôn ngữ dùng chính thức trong một quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공용어를 바꾸다.
    Change the official language.
  • Google translate 공용어를 지정하다.
    Designate official language.
  • Google translate 공용어로 삼다.
    Use the official language.
  • Google translate 캐나다는 영어와 프랑스어를 공용어로 하고 있다.
    Canada has english and french as its official languages.
  • Google translate 할머니께서는 일제 강점기 때 공용어인 일본어를 강제로 배우셨다.
    She learn japanese forced japanese occupation, the common language.
  • Google translate 여러 민족이 모인 나라에서는 여러 개의 공용어가 쓰이기도 한다.
    Many official languages are also spoken in countries of various ethnic groups.

공용어: official language,こうようご【公用語】,langue officielle,idioma oficial, lengua oficial,اللغة الرسمية,албан ёсны хэл,ngôn ngữ chung, ngôn ngữ toàn dân,ภาษาราชการ,bahasa nasional, bahasa resmi,официальный язык,官方语言,

2. 국제적인 기구나 행사에서 공식적으로 쓰는 언어.

2. NGÔN NGỮ CHUNG: Ngôn ngữ dùng chính thức trong các tổ chức hay sự kiện quốc tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공용어로 발표하다.
    To publish in official language.
  • Google translate 공용어로 채택하다.
    Adopt as the official language.
  • Google translate 공용어에 포함되다.
    Be included in the official language.
  • Google translate 파리에서 열린 이번 국제회의에는 영어와 프랑스어가 공용어로 지정되었다.
    English and french were designated as official languages for this international conference in paris.
  • Google translate 유엔에서 지정한 공용어는 현재 중국어, 영어, 아랍어, 프랑스어, 러시아어, 스페인어이다.
    The official languages designated by the united nations are now chinese, english, arabic, french, russian and spanish.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공용어 (공용어)
📚 thể loại: Lời nói   Ngôn ngữ  

🗣️ 공용어 (公用語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86)