🌟 해당화 (海棠花)

Danh từ  

1. 바닷가의 모래땅이나 산기슭에서 나고 피는 붉은 자주색 꽃.

1. HOA HẢI ĐƯỜNG: Hoa mọc ở chân núi hoặc đất cát ven biển, nở hoa màu mận đỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고운 해당화.
    A fine illustration.
  • Google translate 해당화 꽃잎.
    Petals of corresponding flowers.
  • Google translate 해당화 한 송이.
    One corresponding coin.
  • Google translate 해당화가 피다.
    Corresponding blooms.
  • Google translate 바닷가에 피어 있는 해당화가 해변가를 붉게 물들이고 있었다.
    The flowers blooming on the beach were reddening the beach.
  • Google translate 섬마을 곳곳에 지천으로 핀 해당화가 이곳을 찾는 관광객들에게 인기를 끌고 있다.
    The flowers bloomed in various parts of the island village are gaining popularity among tourists.
  • Google translate 해당화는 봄부터 여름이 지날 때까지 피는데 꽃이 지고 난 자리에는 밤톨만 한 열매가 달린다.
    The flower blooms from spring to summer, and where the flower has fallen, there is a chestnut-sized fruit.
  • Google translate 너는 어떤 꽃을 가장 좋아하니?
    Which flower do you like best?
    Google translate 나는 바닷가에 붉게 피는 해당화를 좋아해.
    I like red flowers on the beach.

해당화: rugosa rose,はまなす,rose sauvage,eglantina,زهرة نسرين الكلاب,нохойн хошуу,hoa hải đường,กุหลาบชนิดหนึ่ง, กุหลาบรูโกซ่า,rugosa rose,дикая роза,海棠花,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해당화 (해ː당화)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151)