🌟 하강하다 (下降 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하강하다 (
하ː강하다
)
📚 Từ phái sinh: • 하강(下降): 높은 곳에서 아래을 향하여 내려옴., 신선이 인간 세상으로 내려오거나 웃어…
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 하강하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67)