🌟 시승하다 (試乘 하다)

Động từ  

1. 자동차 등의 탈것이나 말 등을 시험 삼아 타 보다.

1. ĐI THỬ, CƯỠI THỬ: Đi thử nghiệm phương tiện như xe ô tô... hay ngựa...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시승하는 날.
    The day of the test drive day.
  • Google translate 시승할 기회.
    Opportunity to test drive.
  • Google translate 말을 시승하다.
    Test drive a horse.
  • Google translate 자동차를 시승하다.
    Test drive a car.
  • Google translate 무료로 시승하다.
    Test drive free.
  • Google translate 주민들은 개통식에 참석하여 국내에서 첫 운행을 시작한 고속 열차를 시승해 보았다.
    Residents attended the opening ceremony and tried out the first high-speed train in korea.
  • Google translate 회사에서는 새로운 자동차 모델에 관심 있는 고객들을 대상으로 무료로 시승할 수 있는 기회를 제공하였다.
    The company provided free trial opportunities for customers interested in the new car model.
  • Google translate 고객님, 저희 항공사에서 이번에 새로 도입한 항공기를 시승해 보신 소감이 어떠신가요?
    How do you feel about test-drive our new aircraft?
    Google translate 네. 매우 편안했어요. 다음에도 이용해 보고 싶네요.
    Yeah. it was very comfortable. i'd like to try it again next time.

시승하다: test-drive,しじょうする【試乗する】,essayer, étrenner,hacer un viaje de prueba,اختبار قيادة,туршиж үзэх, унаж үзэх,đi thử, cưỡi thử,ทดลองนั่ง, ทดลองขับ,mencoba menaiki, mencoba menunggangi, mengetes kendaraan,совершить пробную езду; совершить пробный пробег,试乘,试驾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시승하다 (시ː승하다)
📚 Từ phái sinh: 시승(試乘): 자동차 등의 탈것이나 말 등을 시험 삼아 타 봄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)