🌟 합격되다 (合格 되다)

Động từ  

1. 시험, 검사, 심사 등에 통과되다.

1. ĐƯỢC THÔNG QUA KỲ THI, KIỂM TRA, THẨM TRA...: Được thông qua kỳ thi, kiểm tra, thẩm tra v.v ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 검사에 합격되다.
    Pass an examination.
  • Google translate 대학에 합격되다.
    Be admitted to a university.
  • Google translate 면접에 합격되다.
    Pass the interview.
  • Google translate 시험에 합격되다.
    Pass an examination.
  • Google translate 심사에 합격되다.
    Pass the screening.
  • Google translate 민준이는 일 년을 고생한 끝에 고시에 합격됐다.
    Min-jun passed the exam after a year of hard work.
  • Google translate 교사 임용 시험에 합격된 지수는 중학교로 발령을 받았다.
    Ji-su, who passed the teacher appointment exam, was assigned to middle school.
  • Google translate 고시는 한 번에 끝나는 시험이 아니지?
    The exam isn't over at once, is it?
    Google translate 응, 먼저 필기 시험에 합격되면 면접을 봐야 해.
    Yeah, first you have to take an interview if you pass the written test.
Từ trái nghĩa 불합격되다(不合格되다): 시험 등에 떨어지게 되다., 어떤 조건이나 격식에 맞지 않게 되…

합격되다: pass; get through,ごうかくする【合格する】。うかる【受かる】,réussir, être reçu,aprobar, pasar,ينجح في امتحان,тэнцэх,Được thông qua kỳ thi, kiểm tra, thẩm tra...,ได้ผ่าน, สอบได้, ได้สอบผ่าน,lulus,сдать; пройти,通过,合格,及格,

2. 일정한 조건이 갖추어지다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 격식에 합격되다.
    Pass the formalities.
  • Google translate 기준에 합격되다.
    Accept the criteria.
  • Google translate 조건에 합격되다.
    Be accepted under conditions.
  • Google translate 분위기가 좋은 레스토랑은 회원들에 의해 모임 장소에 합격됐다.
    A restaurant with a good atmosphere was accepted to the meeting place by its members.
  • Google translate 외국어 능력에 합격된 사람들은 국제 행사에서 일할 수 있게 된다.
    Those who pass foreign language skills will be allowed to work at international events.
  • Google translate 이 기계는 안전에 문제 없겠죠?
    This machine is safe, right?
    Google translate 네. 안전 기준에 합격된 제품입니다.
    Yes, the product has passed safety standards.
Từ trái nghĩa 불합격되다(不合格되다): 시험 등에 떨어지게 되다., 어떤 조건이나 격식에 맞지 않게 되…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합격되다 (합껵뙤다) 합격되다 (합껵뛔다)
📚 Từ phái sinh: 합격(合格): 시험, 검사, 심사 등을 통과함., 일정한 조건을 갖춤.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78)