🌟 부활시키다 (復活 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부활시키다 (
부ː활시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 부활(復活): 죽었다가 다시 살아남., 없어지거나 없어져 가던 것이 회복되어 옛 모습을 …
🗣️ 부활시키다 (復活 시키다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅎㅅㅋㄷ: Initial sound 부활시키다
-
ㅂㅎㅅㅋㄷ (
발효시키다
)
: 조약, 법, 공문서 등의 효력이 나타나게 하다.
Động từ
🌏 LÀM PHÁT HUY HIỆU LỰC, LÀM CHO CÓ HIỆU LỰC: Làm cho hiệu lực của điều ước, luật, công văn... được thể hiện. -
ㅂㅎㅅㅋㄷ (
변화시키다
)
: 무엇의 모양이나 상태, 성질 등을 달라지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM BIẾN ĐỔI, LÀM THAY ĐỔI: Làm khác đi hình dạng, trạng thái hay tính chất... của cái gì đó. -
ㅂㅎㅅㅋㄷ (
발효시키다
)
: 효모나 미생물로 유기물을 분해하고 변화시키다.
Động từ
🌏 LÀM LÊN MEN, CHO LÊN MEN: Làm phân giải và biến đổi chất hữu cơ bằng men hoặc vi sinh vật. -
ㅂㅎㅅㅋㄷ (
부활시키다
)
: 죽었던 것을 다시 살아나게 하다.
Động từ
🌏 LÀM HỒI SINH, LÀM SỐNG LẠI: Làm cho cái đã chết được sống lại. -
ㅂㅎㅅㅋㄷ (
부흥시키다
)
: 기세가 약해졌던 것을 다시 활발하게 일어나게 하다.
Động từ
🌏 CHẤN HƯNG, LÀM CHO HƯNG THỊNH TRỞ LẠI, LÀM CHO KHÔI PHỤC LẠI, LÀM CHO CHẤN HƯNG LẠI: Làm cho cái mà khí thế đã yếu đi lại trỗi dậy một cách hoạt bát. -
ㅂㅎㅅㅋㄷ (
병행시키다
)
: 둘 이상의 일을 한꺼번에 진행되게 하다.
Động từ
🌏 THỰC HIỆN SONG SONG, THỰC HIỆN SONG HÀNH, LÀM ĐỒNG THỜI: Làm cho hai việc trở lên được tiến hành trong một lượt.
• Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11)