ㅂㅎㅅㅋㄷ (
발효시키다
)
: 조약, 법, 공문서 등의 효력이 나타나게 하다.
Động từ
🌏 LÀM PHÁT HUY HIỆU LỰC, LÀM CHO CÓ HIỆU LỰC: Làm cho hiệu lực của điều ước, luật, công văn... được thể hiện.
ㅂㅎㅅㅋㄷ (
변화시키다
)
: 무엇의 모양이나 상태, 성질 등을 달라지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM BIẾN ĐỔI, LÀM THAY ĐỔI: Làm khác đi hình dạng, trạng thái hay tính chất... của cái gì đó.
ㅂㅎㅅㅋㄷ (
발효시키다
)
: 효모나 미생물로 유기물을 분해하고 변화시키다.
Động từ
🌏 LÀM LÊN MEN, CHO LÊN MEN: Làm phân giải và biến đổi chất hữu cơ bằng men hoặc vi sinh vật.
ㅂㅎㅅㅋㄷ (
부활시키다
)
: 죽었던 것을 다시 살아나게 하다.
Động từ
🌏 LÀM HỒI SINH, LÀM SỐNG LẠI: Làm cho cái đã chết được sống lại.
ㅂㅎㅅㅋㄷ (
부흥시키다
)
: 기세가 약해졌던 것을 다시 활발하게 일어나게 하다.
Động từ
🌏 CHẤN HƯNG, LÀM CHO HƯNG THỊNH TRỞ LẠI, LÀM CHO KHÔI PHỤC LẠI, LÀM CHO CHẤN HƯNG LẠI: Làm cho cái mà khí thế đã yếu đi lại trỗi dậy một cách hoạt bát.
ㅂㅎㅅㅋㄷ (
병행시키다
)
: 둘 이상의 일을 한꺼번에 진행되게 하다.
Động từ
🌏 THỰC HIỆN SONG SONG, THỰC HIỆN SONG HÀNH, LÀM ĐỒNG THỜI: Làm cho hai việc trở lên được tiến hành trong một lượt.