🌟 픽션 (fiction)

Danh từ  

1. 문학 작품이나 영화 등에서, 실제로 없는 사건을 작가의 상상에 의해 만들어 냄. 또는 그런 이야기.

1. SỰ HƯ CẤU, ĐIỀU HƯ CẤU, CÂU CHUYỆN TƯỞNG TƯỢNG: Việc tạo ra sự kiện không có thật theo trí tưởng tượng của tác giả trong phim ảnh hay tác phẩm văn học. Hoặc câu chuyện như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소설은 픽션이다.
    Novels are fiction.
  • Google translate 이 영화는 사실과 픽션을 적절히 섞어 구성한 것이다.
    This film is a proper mix of facts and fiction.
  • Google translate 나는 픽션보다 실제 사건을 다룬 작품에서 더 큰 감동을 얻는다.
    I'm more impressed by the work dealing with real events than fiction.
  • Google translate 그 영화는 원래 있었던 일을 바탕으로 만들었대.
    The movie is based on what happened.
    Google translate 그래도 픽션이니까 모두 사실은 아닐 거야.
    But it's fiction, so it's probably not all true.
Từ đồng nghĩa 허구(虛構): 사실과 다르거나 실제로는 없었던 일을 사실처럼 꾸며 만듦.
Từ tham khảo 논픽션(nonfiction): 꾸며 낸 것이 아닌 사실에 근거하여 쓴 이야기.

픽션: fiction; novel,フィクション,fiction,ficción,خيال,зохиомол, хуурмаг, хийсвэр, хүүрнэл зохиол,sự hư cấu, điều hư cấu, câu chuyện tưởng tượng,นวนิยาย, บันเทิงคดี,fiksi,фантастическое произведение; фантастический фильм; фантастика,虚构,

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82)