🌟 해수욕 (海水浴)

  Danh từ  

1. 바닷물에서 헤엄을 치며 놂.

1. SỰ TẮM BIỂN: Việc bơi lội và nô đùa trong nước biển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여름 해수욕.
    Summer beach.
  • Google translate 해수욕을 가다.
    Go to sea bathing.
  • Google translate 해수욕을 마치다.
    Finish sea bathing.
  • Google translate 해수욕을 즐기다.
    Enjoy sea bathing.
  • Google translate 해수욕을 하다.
    Take a bath in the sea.
  • Google translate 지수와 나는 바다에 가서 해수욕을 즐겼다.
    Jisoo and i went to the sea and enjoyed sea bathing.
  • Google translate 우리 가족은 이번 여름휴가 때 해수욕을 가기로 했다.
    My family decided to go to sea bathing this summer vacation.
  • Google translate 우리는 바닷물에 들어가 물장구를 치며 해수욕을 즐겼다.
    We went into the sea and enjoyed the sea bathing, playing with water.
  • Google translate 유민아, 이번 여름 방학 동안 가장 즐거웠던 일이 뭐였니?
    Yoomin, what was the most enjoyable thing during this summer vacation?
    Google translate 가족들과 해수욕을 하러 간 것이 가장 즐거웠어요.
    I enjoyed going to the beach with my family the most.

해수욕: sea bathing; playing in the sea,かいすいよく【海水浴】,bain de mer,baños de mar,سباحة في البحر,далайн усанд сэлэх, далайн усанд орох,sự tắm biển,การว่ายน้ำทะเล,mandi di air laut, bermain di air laut, berenang di laut,купание в море,海水浴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해수욕 (해ː수욕) 해수욕이 (해ː수요기) 해수욕도 (해ː수욕또) 해수욕만 (해ː수용만)
📚 Từ phái sinh: 해수욕하다: 바닷물에서 헤엄을 치거나 즐기며 놀다.
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  

🗣️ 해수욕 (海水浴) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160)