🌟 해수욕 (海水浴)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해수욕 (
해ː수욕
) • 해수욕이 (해ː수요기
) • 해수욕도 (해ː수욕또
) • 해수욕만 (해ː수용만
)
📚 Từ phái sinh: • 해수욕하다: 바닷물에서 헤엄을 치거나 즐기며 놀다.
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi Sinh hoạt lúc nhàn rỗi
🗣️ 해수욕 (海水浴) @ Ví dụ cụ thể
- 승규야, 이번 여름에 해수욕 하러 가지 않을래? [임하다 (臨하다)]
- 난 고향이 바다에 임해 있어서 해수욕은 지겨워. [임하다 (臨하다)]
- 해수욕 철. [철]
🌷 ㅎㅅㅇ: Initial sound 해수욕
-
ㅎㅅㅇ (
회사원
)
: 회사에 속하여 일하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN CÔNG TY: Người thuộc về và làm việc cho công ty. -
ㅎㅅㅇ (
환승역
)
: 다른 노선으로 갈아탈 수 있는 역.
☆☆
Danh từ
🌏 GA ĐỔI TÀU XE, GA CHUYỂN TÀU XE: Ga có thể chuyển sang tuyến khác. -
ㅎㅅㅇ (
하소연
)
: 억울하고 딱한 사정 등을 다른 사람에게 간절하게 말함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KÊU CA, SỰ PHÀN NÀN, SỰ THAN PHIỀN, SỰ THAN VÃN: Việc nói với người khác một cách khẩn thiết về hoàn cảnh bi đát và oan ức của mình. -
ㅎㅅㅇ (
해수욕
)
: 바닷물에서 헤엄을 치며 놂.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TẮM BIỂN: Việc bơi lội và nô đùa trong nước biển. -
ㅎㅅㅇ (
합성어
)
: 둘 이상의 실질 형태소가 붙어서 만들어진 단어.
Danh từ
🌏 TỪ GHÉP: Từ do hai hình vị thực trở lên kết hợp tạo nên. -
ㅎㅅㅇ (
한숨에
)
: 숨을 한 번 쉴 동안과 같이 매우 짧은 시간에.
Phó từ
🌏 MỘT HƠI, MỘT LOÁNG, CHỚP NHOÁNG: Vào thời gian rất ngắn như quãng thời gian thở một hơi. -
ㅎㅅㅇ (
하수인
)
: 손을 대어 직접 사람을 죽인 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HẠ THỦ: Người nhúng tay trực tiếp giết người. -
ㅎㅅㅇ (
희생양
)
: 제사를 지낼 때에 제물로 바쳐지는 양.
Danh từ
🌏 CỪU TẾ THẦN: Con cừu bị dâng lên làm vật tế khi cúng tế. -
ㅎㅅㅇ (
활시위
)
: 화살을 걸어서 잡아당겼다 놓아 멀리 날아가게 하는, 활의 몸체에 팽팽하게 걸어 놓은 줄.
Danh từ
🌏 DÂY CUNG: Dây đeo căng vào cánh cung, mắc và kéo căng mũi tên rồi buông ra làm nó bay ra xa. -
ㅎㅅㅇ (
호신용
)
: 몸을 보호하기 위해 쓰는 것.
Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG ĐỂ HỘ THÂN, BẢO VỆ: Cái dùng để bảo vệ cơ thể.
• Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)