🌟 (匹)

Danh từ  

1. 말이나 소를 세는 단위.

1. CON, CHÚ: Đơn vị đếm bò và ngựa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말 한 .
    One horse.
  • Google translate 소 두 .
    Two heads of cattle.
  • Google translate 그는 말 두 이 끄는 마차를 타고 왔다.
    He came in a carriage drawn by two horses.
  • Google translate 도적은 소 한 을 가지고 오면 인질을 풀어 주겠다고 했다.
    The thief said he'd release the hostage if he brought a cow with him.
  • Google translate 그는 한 의 말만 끌고 장군을 구하려고 적진에 뛰어들었다.
    He jumped into the enemy camp to save the general with only one horse.

필: pil,とう【頭】,pil,pil, cabeza,فيل,толгой,con, chú,พิล,ekor,голова,匹,头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10)