🌟 통보 (通報)

  Danh từ  

1. 어떤 명령이나 소식 등을 말이나 글로 알림.

1. VIỆC THÔNG BÁO: Việc cho biết những điều như mệnh lệnh hay tin tức nào đó bằng miệng hoặc văn bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공식 통보.
    Official notification.
  • Google translate 합격 통보.
    Acceptance notification.
  • Google translate 통보가 나다.
    Be notified.
  • Google translate 통보가 되다.
    Be notified.
  • Google translate 통보가 오다.
    Notification is coming.
  • Google translate 통보를 받다.
    Receive notice.
  • Google translate 통보를 보내다.
    Send notification.
  • Google translate 통보를 하다.
    Notify.
  • Google translate 우리는 상대 회사에 더 이상은 함께 일하기 어렵다는 공식 통보를 보냈다.
    We have sent an official notice to the other company that it is no longer possible to work together.
  • Google translate 지원했던 기관에 합격 통보를 받은 오빠는 몹시 기뻐했다.
    My brother, who was notified of his acceptance to the institution he applied for, was overjoyed.
  • Google translate 왜 아무런 소식이 없는 걸까? 이번 사건이 이대로 그냥 넘어가고 마는 거야?
    Why haven't we heard anything? is this case gonna go on like this?
    Google translate 상부로부터 통보가 날 때까지 조금 기다려 보자.
    Let's wait a little while until we get a notification from the top.

통보: notification; informing,つうち【通知】。つうこく【通告】。つうたつ【通達】,notification, avis, annonce,notificación, aviso, información,إبلاغ، إعلام,мэдэгдэл,việc thông báo,การบอกให้ทราบ, การแจ้งให้ทราบ, การรายงาน,notifikasi, pemberitahuan, pengumuman, laporan,сообщение; оповещение; извещение,通报,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통보 (통보)
📚 Từ phái sinh: 통보되다(通報되다): 어떤 명령이나 소식 등이 말이나 글로 알려지다. 통보하다(通報하다): 어떤 명령이나 소식 등을 말이나 글로 알리다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  


🗣️ 통보 (通報) @ Giải nghĩa

🗣️ 통보 (通報) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42)