🌟 통보 (通報)

  Danh từ  

1. 어떤 명령이나 소식 등을 말이나 글로 알림.

1. VIỆC THÔNG BÁO: Việc cho biết những điều như mệnh lệnh hay tin tức nào đó bằng miệng hoặc văn bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공식 통보.
    Official notification.
  • 합격 통보.
    Acceptance notification.
  • 통보가 나다.
    Be notified.
  • 통보가 되다.
    Be notified.
  • 통보가 오다.
    Notification is coming.
  • 통보를 받다.
    Receive notice.
  • 통보를 보내다.
    Send notification.
  • 통보를 하다.
    Notify.
  • 우리는 상대 회사에 더 이상은 함께 일하기 어렵다는 공식 통보를 보냈다.
    We have sent an official notice to the other company that it is no longer possible to work together.
  • 지원했던 기관에 합격 통보를 받은 오빠는 몹시 기뻐했다.
    My brother, who was notified of his acceptance to the institution he applied for, was overjoyed.
  • 왜 아무런 소식이 없는 걸까? 이번 사건이 이대로 그냥 넘어가고 마는 거야?
    Why haven't we heard anything? is this case gonna go on like this?
    상부로부터 통보가 날 때까지 조금 기다려 보자.
    Let's wait a little while until we get a notification from the top.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통보 (통보)
📚 Từ phái sinh: 통보되다(通報되다): 어떤 명령이나 소식 등이 말이나 글로 알려지다. 통보하다(通報하다): 어떤 명령이나 소식 등을 말이나 글로 알리다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  


🗣️ 통보 (通報) @ Giải nghĩa

🗣️ 통보 (通報) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160)