🌟 통보 (通報)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통보 (
통보
)
📚 Từ phái sinh: • 통보되다(通報되다): 어떤 명령이나 소식 등이 말이나 글로 알려지다. • 통보하다(通報하다): 어떤 명령이나 소식 등을 말이나 글로 알리다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ Nghề nghiệp và con đường tiến thân
🗣️ 통보 (通報) @ Giải nghĩa
- 전보 (電報) : 문자나 숫자를 전기 신호로 바꿔서 전파나 전류로 짧은 시간 안에 보내는 통신이나 통보.
🗣️ 통보 (通報) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅌㅂ: Initial sound 통보
-
ㅌㅂ (
택배
)
: 우편물이나 짐, 상품 등을 원하는 장소까지 직접 배달해 주는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIAO TẬN NƠI: Việc trực tiếp vận chuyển những thứ như bưu phẩm, hành lí hay hàng hóa đến địa điểm mong muốn. -
ㅌㅂ (
투병
)
: 병을 고치려는 의지를 가지고 병과 싸움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN ĐẤU VỚI BỆNH TẬT: Việc có quyết tâm chữa bệnh và đương đấu với bệnh. -
ㅌㅂ (
통보
)
: 어떤 명령이나 소식 등을 말이나 글로 알림.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC THÔNG BÁO: Việc cho biết những điều như mệnh lệnh hay tin tức nào đó bằng miệng hoặc văn bản. -
ㅌㅂ (
특별
)
: 보통과 차이가 나게 다름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC BIỆT: Việc khác một cách khác biệt với thông thường.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160)