🌟 항쟁하다 (抗爭 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 항쟁하다 (
항ː쟁하다
)
📚 Từ phái sinh: • 항쟁(抗爭): 맞서 싸움.
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 항쟁하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)