🌟 항쟁하다 (抗爭 하다)

Động từ  

1. 맞서 싸우다.

1. ĐỐI KHÁNG, ĐẤU TRANH, KHÁNG CỰ: Đối đầu và chiến đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민중이 항쟁하다.
    The people are at loggerheads.
  • Google translate 시민들이 항쟁하다.
    Citizens are at loggerheads.
  • Google translate 민주화를 위해 항쟁하다.
    Struggle for democracy.
  • Google translate 끝까지 항쟁하다.
    Fight to the end.
  • Google translate 대규모로 항쟁하다.
    Fight on a large scale.
  • Google translate 치열하게 항쟁하다.
    Fiercely fight.
  • Google translate 독립운동가들은 목숨을 걸고 일제에 항쟁했다.
    Independence activists risked their lives to protest against japanese imperialism.
  • Google translate 관의 수탈에 반대하던 농민들은 하나둘씩 관가로 몰려들어 항쟁하였다.
    The peasants, who opposed the exploitation of the coffins, flocked to the official residence one by one to protest.
  • Google translate 마을 주민들이 열흘째 정부를 상대로 집단 농성을 벌이고 있다는군.
    The villagers have been staging a sit-in against the government for ten days.
    Google translate 응. 그 사람들은 자신들의 고향을 지키기 위해 항쟁하고 있는 거야.
    Yeah. they're fighting to protect their hometown.

항쟁하다: protest; struggle; resist,こうそうする【抗争する】,s'opposer à, résister à,protestar, luchar, resistir,يناضل، ينافس، يخاصم، ينازع، يكافح,эсэргүүцэх, тэмцэх,đối kháng, đấu tranh, kháng cự,ต่อสู้, ปะทะ, ขัดแย้ง,melawan, menentang, bertarung,противостоять,抗争,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 항쟁하다 (항ː쟁하다)
📚 Từ phái sinh: 항쟁(抗爭): 맞서 싸움.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)