🌟 -던 만큼
📚 Annotation: ‘이다’, 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’,‘-었-’ 뒤에 붙여 쓰고, 주로 '-었던 만큼'으로 쓴다.
🌷 ㄷㅁㅋ: Initial sound -던 만큼
-
ㄷㅁㅋ (
덴마크
)
: 북유럽에 있는 나라. 사회 보장 제도가 잘 정비되어 있고 낙농업과 조선이 발달했다. 공용어는 덴마크어이고 수도는 코펜하겐이다.
Danh từ
🌏 ĐAN MẠCH: Quốc gia ở Bắc Âu, chế độ bảo hộ xã hội được thiết lập tốt và có ngành công nghiệp bơ sữa và đóng tàu phát triển. Ngôn ngữ chung là tiếng Đan Mạch và thủ đô là Copenhagen.
• Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121)