🌟 -ㄴ다고

vĩ tố  

1. 어떤 행위의 목적, 의도를 나타내거나 어떤 상황의 이유, 원인을 나타내는 연결 어미.

1. ĐỂ, NÊN: Vĩ tố liên kết thể hiện mục đích, ý đồ của hành vi nào đó hoặc nguyên nhân, lí do của tình huống nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준이가 자기도 본다고 사진을 가져갔어.
    Minjun took the picture to see him.
  • Google translate 승규가 바람이 들어온다고 창문을 닫았네요.
    Seung-gyu closed the window because of the wind.
  • Google translate 지수가 요리를 한다고 재료를 사다 놓았습니다.
    Ji-soo bought ingredients to cook.
  • Google translate 지수는 왜 안 와?
    Why isn't jisoo coming?
    Google translate 오늘 손님이 온다고 바쁘다더라.
    They said they're busy with guests today.
Từ tham khảo -는다고: 어떤 행위의 목적, 의도를 나타내거나 어떤 상황의 이유, 원인을 나타내는 연결…
Từ tham khảo -다고: 어떤 행위의 목적, 의도를 나타내거나 어떤 상황의 이유, 원인을 나타내는 연결 …
Từ tham khảo -라고: 어떤 행위의 목적, 의도를 나타내거나 어떤 상황의 이유, 원인을 나타내는 연결 …

-ㄴ다고: -ndago,ために。ため,,,,,để, nên,บอกว่า...จึง...,untuk, karena,,(无对应词汇),

2. 흔히 속담에서 ‘그 말처럼’의 뜻을 나타내는 연결 어미.

2. NHƯ CÂU NÓI: Vĩ tố liên kết thể hiện nghĩa 'có câu rằng' thường thấy trong tục ngữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낫 놓고 기역 자도 모른다고 자기 이름도 못 읽네.
    You can't even read your name because you don't know the sickle.
  • Google translate 돌다리도 두들겨 보고 건넌다고 하나하나 확인합시다.
    Let's beat the stone bridges and make sure they cross one by one.
  • Google translate 고생 끝에 낙이 온다고 앞으로는 좋은 일만 있을 거예요.
    Good things will happen in the future because of the joy that comes after all.
  • Google translate 회의를 해도 의견이 모아지지가 않네요.
    I can't reach an agreement even after the meeting.
    Google translate 사공이 많으면 배가 산으로 간다고 바로 그 짝이네요.
    Too many cooks spoil the broth.
Từ tham khảo -는다고: 어떤 행위의 목적, 의도를 나타내거나 어떤 상황의 이유, 원인을 나타내는 연결…
Từ tham khảo -다고: 어떤 행위의 목적, 의도를 나타내거나 어떤 상황의 이유, 원인을 나타내는 연결 …
Từ tham khảo -라고: 어떤 행위의 목적, 의도를 나타내거나 어떤 상황의 이유, 원인을 나타내는 연결 …

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159)