🌟 필연성 (必然性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 필연성 (
피련썽
)
🌷 ㅍㅇㅅ: Initial sound 필연성
-
ㅍㅇㅅ (
필요성
)
: 꼭 있어야 하는 성질.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TẤT YẾU: Tính chất nhất thiết phải có. -
ㅍㅇㅅ (
편입생
)
: 학교의 첫 학년에 입학하지 않고 어떤 학년에 끼어 들어가는 학생.
Danh từ
🌏 HỌC SINH VÀO HỌC GIỮA CHỪNG: Học sinh không nhập học lớp đầu tiên của trường học mà xen vào lớp nào đó. -
ㅍㅇㅅ (
피엑스
)
: 군부대 안에 있는 매점.
Danh từ
🌏 PX: Căn tin ở trong quân đội. -
ㅍㅇㅅ (
필연성
)
: 어떤 일의 결과나 사물의 관계가 반드시 그렇게 될 수밖에 없는 요소나 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH TẤT YẾU: Tính chất hay yếu tố kết quả của việc nào đó hoặc mối quan hệ của sự vật không thể không trở thành như vậy. -
ㅍㅇㅅ (
필요시
)
: 꼭 있어야 할 때.
Danh từ
🌏 KHI CẦN THIẾT, LÚC CẦN: Khi nhất thiết phải có. -
ㅍㅇㅅ (
포용성
)
: 남을 넓은 마음으로 감싸 주거나 받아들이는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH BAO DUNG: Tính chất đón nhận hoặc che chở cho người khác với tấm lòng rộng lượng.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8)