🌟 -으냐던데
📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 형용사 뒤에 붙여 쓴다. ‘-으냐고 하던데’가 줄어든 말이다.
🌷 ㅇㄴㄷㄷ: Initial sound -으냐던데
-
ㅇㄴㄷㄷ (
의논되다
)
: 어떤 일에 대해 서로 의견이 나눠지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẢO LUẬN, ĐƯỢC BÀN BẠC, ĐƯỢC TRAO ĐỔI: Ý kiến về việc nào đó được chia sẻ với nhau. -
ㅇㄴㄷㄷ (
은닉되다
)
: 물건이나 범죄를 저지른 사람이 감춰지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHE GIẤU, ĐƯỢC DUNG TÚNG, ĐƯỢC BAO CHE: Đồ vật hay người phạm tội được giấu giếm. -
ㅇㄴㄷㄷ (
안내되다
)
: 어떤 내용이 소개되어 알려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HƯỚNG DẪN: Nội dung nào đó được giới thiệu và cho biết. -
ㅇㄴㄷㄷ (
용납되다
)
: 말이나 생각, 행동 또는 물건, 상황 등이 너그러운 마음으로 받아들여지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KHOAN DUNG, ĐƯỢC THA THỨ: Lời nói, suy nghĩ, hành động của người khác hoặc sự vật, tình huống v.v... được đón nhận bằng tấm lòng rộng mở.
• Du lịch (98) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110)