🌟 -련마는

vĩ tố  

1. 어떤 조건이 갖추어진 상황을 기대하며 가정하지만 뒤에 오는 말이 나타내는 실제 상황은 그렇지 않음을 나타내는 연결 어미.

1. SẼ ... NHƯNG: Vĩ tố liên kết thể hiện mặc dù mong đợi và giả định tình huống với điều kiện nào đó nhưng tình huống thực tế mà vế sau thể hiện không được như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그런 일이 정말 생긴다면 춤이라도 추련마는 그럴 가능성이 거의 없잖아.
    If that happens, there's very little chance of dancing.
  • Google translate 힌트를 주면 문제의 답이 뭔지 알아차리련마는 도저히 답이 생각나지 않는다.
    If i give you a hint, you'll notice what the answer is, but i can't think of an answer.
  • Google translate 네가 여유가 있다면 지금 밥상을 차리련마는 가 봐야 된다고 하니 밥도 못 먹이겠네.
    If you can afford it, i can't even feed you because i'm going to set the table now.
  • Google translate 약속 시간이 많이 남았으면 근처의 찻집이라도 들어가련마는 시간이 어정쩡하게 남았다.
    If i had much time left, i would go into a nearby teahouse, but i had no time left.
  • Google translate 지수가 안 보이네. 분명히 노란 옷을 입고 나왔다고 했는데.
    I don't see jisoo. i'm sure you're wearing yellow.
    Google translate 그러게. 노란 옷을 입었으면 눈에 잘 뜨이련마는 왜 안 보이지?
    Yeah. if you're wearing yellow, why can't you see it?
Từ tham khảo -으련마는: 어떤 조건이 갖추어진 상황을 기대하며 가정하지만 뒤에 오는 말이 나타내는 실…
준말 -련만: 어떤 조건이 갖추어진 상황을 기대하며 가정하지만 뒤에 오는 말이 나타내는 실제 …

-련마는: -ryeonmaneun,だろうに。はずだが,,,ـرِيُونْمَانُونْ,,sẽ ... nhưng,คิดว่าจะ...แต่,tetapi, melainkan, namun,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36)