🌟 -을까마는

1. 추측하거나 의문을 품은 앞의 말을 인정하지만 그것이 뒤에 오는 말에는 영향을 미치지 않음을 나타내는 표현.

1. CÓ LẼ... NHƯNG...: Cấu trúc thể hiện dù công nhận vế trước phỏng đoán hoặc nghi vấn nhưng điều đó không ảnh hưởng tới vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어떤 공부가 힘들지 않을까마는 그는 이 공부를 계속할 수 없을 것 같았다.
    Some study might be hard, but he seemed unable to continue it.
  • Google translate 어려운 형편에 자신들의 살림도 오죽했을까마는 부부는 늘 남을 도우며 살아왔다.
    The couple has always helped others, even though they have been in dire straits.
  • Google translate 이 문제가 해결되면 얼마나 좋을까마는 안 되더라도 어쩔 수 없지.
    I wish i could solve this problem, but i can't help it.
  • Google translate 그 사람이 없는 말을 했을까마는 그래도 그 말은 좀처럼 믿기가 힘들었다.
    I'd say something without him, but it was still hard to believe.
Từ tham khảo -ㄹ까마는: 추측하거나 의문을 품은 앞의 말을 인정하지만 그것이 뒤에 오는 말에는 영향을…

-을까마는: -eulkkamaneun,とはおもうが【とは思うが】。とはおもうけど【とは思うけど】。とはおもわないが【とは思わないが】。とはおもわないけど【とは思わないけど】,,,ـوُولْقامانونْ,,có lẽ... nhưng...,ถึงแม้ว่า...แต่ก็..., ถึงแม้จะ...แต่...,walaupun, meskipun, biarpun, kendatipun,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 또는 ‘-었-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Chào hỏi (17)