🌟 -려야

1. 의도하는 사실이나 행동이 뒤에 오는 말의 조건이 됨을 나타내는 표현.

1. ĐỊNH... THÌ…, MUỐN… THÌ...: Cấu trúc thể hiện hành động hay sự việc định thực hiện trở thành điều kiện của vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말로만 하지 말고 행동으로 하려야 작은 일이라도 이룰 수 있다.
    Don't just say it out loud, do it with your actions so that even a small thing can be achieved.
  • Google translate 가까운 친구라도 자주 만나려야 계속 친근한 관계를 유지할 수 있다.
    You have to meet even close friends often to maintain a friendly relationship.
  • Google translate 대학은 누가 보내 주는 것이 아니라 스스로 가려야 갈 수 있는 거지.
    College is not sent by anyone, but by itself.
  • Google translate 영수는 저를 돕고 싶은 생각이 전혀 없나 봐요.
    Young-soo doesn't want to help me at all.
    Google translate 네가 그를 도우려야 그도 너를 도울 것이 아니겠니?
    Shouldn't you help him so he can help you know?
Từ tham khảo -으려야: 의도하는 사실이나 행동이 뒤에 오는 말의 조건이 됨을 나타내는 표현., 어떤 …

-려야: -ryeoya,しようとして。しようとしてはじめて【しようとして初めて】,,,ـريويا,,định... thì…, muốn… thì...,ถ้าต้อง...แล้ว...,jika ingin,,(无对应词汇),

2. 어떤 일을 할 의도가 있지만 결국 그렇게 할 수 없음을 나타내는 표현.

2. ĐỊNH… NHƯNG…, MUỐN… NHƯNG...: Cấu trúc thể hiện mặc dù có ý định làm việc gì đó nhưng rốt cuộc không thể làm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 할아버지 고향은 가려야 갈 수 없는 곳이래요.
    My grandfather's hometown is a must-see place.
  • Google translate 그 사람을 만나려야 소식이 끊긴 지 오래되어 만날 수 없다.
    You have to meet the person so that you can't meet him because it's been a long time since you lost contact.
  • Google translate 이제 기차가 출발할 시간이라서 일행을 기다리려야 기다릴 수가 없어요.
    It's time for the train to leave, so we can't wait for the party.
  • Google translate 얘야, 가지려야 가질 수 없는 것도 있단다. 욕심을 좀 버리렴.
    Sweetheart, there are things you can't have. don't be greedy.
    Google translate 저도 그러고 싶지만 아직 포기할 수 없는 게 많아요.
    I'd love to, but there's still a lot i can't give up.
Từ tham khảo -으려야: 의도하는 사실이나 행동이 뒤에 오는 말의 조건이 됨을 나타내는 표현., 어떤 …

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다. ‘-려고 하여야’가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Việc nhà (48) Xem phim (105)