🌟 현명하다 (賢明 하다)

  Tính từ  

1. 마음이 너그럽고 슬기로우며 일의 이치에 밝다.

1. HIỂN MINH, SÁNG SUỐT, MINH MẪN: Suy nghĩ thông thoáng, khôn ngoan và phù hợp với logic của sự việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 현명한 사람.
    A wise man.
  • Google translate 현명한 선택.
    A wise choice.
  • Google translate 현명한 아내.
    A wise wife.
  • Google translate 현명한 태도.
    A wise attitude.
  • Google translate 현명한 판단.
    A wise judgment.
  • Google translate 현명하게 극복하다.
    Overcome wisely.
  • Google translate 현명하게 대처하다.
    Deal wisely.
  • Google translate 대응이 현명하다.
    The response is wise.
  • Google translate 지혜로운 재판관은 그 복잡한 사건에 대해 현명한 판단을 내렸다.
    The wise judge made a wise judgment on the complicated case.
  • Google translate 지수는 현명하게 처신하여 범죄의 위험에서 빠져나올 수 있었다.
    The index was able to get out of the danger of crime by acting wisely.
  • Google translate 지금 내 점수에 따라 전공을 선택하는 편이 좋을까?
    Would it be better to choose a major based on my score now?
    Google translate 글쎄. 난 별로 현명하지 않은 선택이라고 생각해. 네가 하고 싶은 걸 해야지.
    Well. i don't think it's a very wise choice. you should do what you want to do.

현명하다: wise; sagacious,けんめいだ【賢明だ】。かしこい【賢い】,sage, généreux, intelligent,sabio, sagaz, sensato,بصير,ухаалаг байх, цэцэн мэргэн байх,hiển minh, sáng suốt, minh mẫn,เฉลียวฉลาด, หลักแหลม, เฉียบคม,cerdas, bijaksana, cerdik,мудрый; умный,贤明,英明,明智,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현명하다 (현명하다) 현명한 (현명한) 현명하여 (현명하여) 현명해 (현명해) 현명하니 (현명하니) 현명합니다 (현명함니다)
📚 Từ phái sinh: 현명(賢明): 마음이 너그럽고 슬기로우며 일의 이치에 밝음.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  

🗣️ 현명하다 (賢明 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197)