🌟 현명하다 (賢明 하다)

  Tính từ  

1. 마음이 너그럽고 슬기로우며 일의 이치에 밝다.

1. HIỂN MINH, SÁNG SUỐT, MINH MẪN: Suy nghĩ thông thoáng, khôn ngoan và phù hợp với logic của sự việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 현명한 사람.
    A wise man.
  • 현명한 선택.
    A wise choice.
  • 현명한 아내.
    A wise wife.
  • 현명한 태도.
    A wise attitude.
  • 현명한 판단.
    A wise judgment.
  • 현명하게 극복하다.
    Overcome wisely.
  • 현명하게 대처하다.
    Deal wisely.
  • 대응이 현명하다.
    The response is wise.
  • 지혜로운 재판관은 그 복잡한 사건에 대해 현명한 판단을 내렸다.
    The wise judge made a wise judgment on the complicated case.
  • 지수는 현명하게 처신하여 범죄의 위험에서 빠져나올 수 있었다.
    The index was able to get out of the danger of crime by acting wisely.
  • 지금 내 점수에 따라 전공을 선택하는 편이 좋을까?
    Would it be better to choose a major based on my score now?
    글쎄. 난 별로 현명하지 않은 선택이라고 생각해. 네가 하고 싶은 걸 해야지.
    Well. i don't think it's a very wise choice. you should do what you want to do.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현명하다 (현명하다) 현명한 (현명한) 현명하여 (현명하여) 현명해 (현명해) 현명하니 (현명하니) 현명합니다 (현명함니다)
📚 Từ phái sinh: 현명(賢明): 마음이 너그럽고 슬기로우며 일의 이치에 밝음.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  

🗣️ 현명하다 (賢明 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149)